Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan Mitsubishi Servo MR-JE Series
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | MR-JE Series (Servo Amplifier – Driver + Motor đi kèm) |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric – Nhật Bản |
Loại hệ thống | AC Servo điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men (3 chế độ chính) |
Dải công suất hỗ trợ | Từ 100W đến 3kW (thường dùng nhất: 100W, 200W, 400W, 750W, 1kW, 2kW…) |
Nguồn cấp | - 1 pha 200–240V AC (100W đến 750W) - 3 pha 200–240V AC (750W trở lên) |
2. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Encoder | 22-bit incremental (4.194.304 pulses/rev) – cực kỳ chính xác |
Tần số đáp ứng (Bandwidth) | 2.0 kHz – cải thiện điều khiển dao động tải nhanh |
Điều khiển vị trí (pulse) | Hỗ trợ phát xung từ PLC: Pulse/Direction hoặc CW/CCW – lên đến 4 Mpulse/s |
Giao tiếp truyền thông | RS-422, RS-485 (Modbus), có model hỗ trợ SSCNETIII/H (bus tốc độ cao) |
Tự động điều chỉnh (Auto-tuning) | Có – theo thời gian thực, bù trễ cơ học và dao động tải |
Hỗ trợ STO (Safety Torque Off) | Có – theo chuẩn an toàn ISO13849-1 (PLd) |
3. Các chế độ điều khiển hỗ trợ
Chế độ | Mô tả |
---|---|
Position Mode | Điều khiển vị trí bằng xung (PLC phát) |
Speed Mode | Điều khiển tốc độ bằng analog ±10V hoặc truyền thông |
Torque Mode | Điều khiển lực/mô-men xoắn cho ứng dụng siết/căng |
(Internal Position mode – tùy dòng MR-JE-A-F phù hợp) |
4. Kích thước tham khảo
Công suất | Kích thước Driver (WxHxD mm) | Trọng lượng Driver |
---|---|---|
400W | ~ 60 x 150 x 140 | ~ 1.2 – 1.5 kg |
750W | ~ 75 x 180 x 170 | ~ 2.0 kg |
1.5kW | ~ 90 x 220 x 180 | ~ 2.5 – 3.0 kg |
Motor đi kèm thường có mã là HG-KN, HG-JN, hoặc HG-SN tùy nhu cầu và tải trọng.
5. Phần mềm hỗ trợ & lập trình
-
MR Configurator2
→ Dùng để cấu hình, giám sát trạng thái servo, auto-tuning, tải firmware… -
Tương thích tuyệt vời với PLC Mitsubishi: FX5U, iQ-R, iQ-F…
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm