Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan Panasonic MINAS A6 Series
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên dòng sản phẩm | MINAS A6 Series |
Loại servo | AC Servo System – điều khiển vị trí / tốc độ / mô-men xoắn |
Hãng sản xuất | Panasonic – Nhật Bản |
Công suất hỗ trợ | Từ 50W đến 5kW |
Nguồn cấp | - 1 pha 100–240VAC (cho ≤ 750W) - 3 pha 200–240VAC (cho ≥ 750W) |
2. Tính năng nổi bật của dòng MINAS A6
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ phản hồi (Bandwidth) | 3.2 kHz – đáp ứng cực nhanh |
Encoder tích hợp | 23-bit absolute/incremental encoder (~8.388.608 ppr) |
Tự động tuning (Realtime auto-tuning) | Có – thích ứng với tải thay đổi nhanh, có bộ lọc chống rung tiên tiến |
An toàn tích hợp | Hỗ trợ STO (Safe Torque Off) tiêu chuẩn SIL2/PLd |
Chế độ điều khiển | Position / Speed / Torque + internal positioning table (JOG, PR) |
Truyền thông mở rộng | RS-485, Modbus RTU, EtherCAT, RTEX (tùy model: A6A, A6B, A6N, A6E…) |
3. Phân loại các phiên bản MINAS A6
Model | Truyền thông chính | Ghi chú |
---|---|---|
A6A | Pulse/Analog | Dùng phổ biến với PLC phát xung |
A6B | RTEX (Realtime Express) | Giao tiếp tốc độ cao (Bus nội bộ Panasonic) |
A6N | EtherCAT | Giao tiếp chuẩn công nghiệp phổ biến hiện nay |
A6E | Modbus/RS-485 | Kết nối đơn giản, dùng phổ thông |
Nếu bạn đang dùng phát xung từ PLC (Mitsubishi, Siemens, Delta...), thường chọn MINAS A6A series.
4. Kích thước Driver và Motor (tham khảo)
Công suất | Driver (mm) | Motor đi kèm (mã ví dụ) | Kích thước Motor |
---|---|---|---|
400W | 60 x 150 x 150 | MHME042G1U | ~ Ø60, dài ~130 mm |
750W | 75 x 180 x 170 | MHME082G1U | ~ Ø80, dài ~150 mm |
1.5kW | 90 x 220 x 180 | MHME152G1U | ~ Ø100, dài ~180 mm |
Các motor dòng MHME đi kèm encoder 23-bit và tùy chọn có phanh giữ (holding brake).
5. Giao tiếp & Đấu nối
-
I/O điều khiển:
-
10 ngõ vào số (DI), 6 ngõ ra số (DO)
-
1 AI (0–10V), 1 AO (monitor)
-
-
Cổng truyền thông:
-
RS-485, USB (qua phần mềm PANATERM)
-
EtherCAT / RTEX tùy model
-
-
Kết nối encoder:
-
Kết nối trực tiếp motor qua cáp encoder đi kèm
-
6. Phần mềm hỗ trợ
-
PANATERM for A6
→ Dùng để cấu hình, tuning, giám sát, lưu báo lỗi -
Tính năng nổi bật:
-
Real-time tuning
-
Bộ lọc chống dao động (vibration suppression)
-
Hỗ trợ cài đặt bảng vị trí nội bộ (Internal PR mode)
-
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm