Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết (ước tính) |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | Sigma-7 SGM7P (compact, medium inertia) |
| Công suất định mức | ~0.1 kW (100 W) |
| Điện áp nguồn | ~200 VAC |
| Encoder | Loại incremental, độ phân giải 24-bit |
| Thiết kế | Thân ngắn, tiết kiệm không gian |
| Mức tốc định mức | 3000 rpm |
| Tốc độ tối đa | 6000 rpm |
| Mô-men định mức | ~0.159 Nm |
| Mô-men tối đa tức thời | ~0.557 Nm |
| Moment quán tính (inertia) | 0.0232 × 10⁻⁴ kg·m²/ motor |
| Tải cho phép (phép tải inertia) | Gấp 40 lần inertia motor |
| Kích thước (HxW×D) | 54.7 × 40 × 134 mm |
| Trọng lượng | ~0.7 kg |
| Shaft end (đầu trục) | Thẳng không then |
| Tùy chọn | Có thể tích hợp phanh giữ 24 VDC |
| Ưu điểm nổi bật | Nhỏ gọn, chính xác cao, hiệu suất tốt, thích hợp cho không gian hạn chế |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
