Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | ACS550‑01‑012A‑4 (PN 3AUA0000002420) (EU Automation) |
| Điện áp cấp | 3 pha 380–480 V AC ±10 %, 50–60 Hz (EU Automation, inverterdrive.com) |
| Công suất định mức | 5.5 kW (7.5 HP); dòng ra 11.9 A (Fan/Pump rating) – hoặc 8.8 A (Heavy-Duty) (EU Automation, inverterdrive.com) |
| Khả năng quá tải | 150% trong 60 s (Heavy); 110% trong 60 s (Fan/Pump) (inverterdrive.com, EU Automation) |
| Chế độ điều khiển | V/f, Sensorless Vector, Closed-loop Flux Vector (tùy model) (Purvis Industries, inverterdrive.com) |
| Tần số PWM | Tối đa đến 500 Hz đầu ra; PWM ~4 kHz (có thể cấu hình cao hơn) (inverterdrive.com, EU Automation) |
| EMC Filter | Class C2 tích hợp chuẩn công nghiệp (Vashi Integrated Solutions Limited, inverterdrive.com) |
| I/O tích hợp | 5 DI, 2 relay DO, 2 AI, 1 AO; tùy chọn mở rộng qua module (Thư viện ABB, EU Automation) |
| Giao tiếp & lập trình | FlashDrop (USB), BOP Control Panel; hỗ trợ Profibus/CANopen/CIP module (Thư viện ABB, katalog.vaeprosys.cz) |
| Làm mát / IP | Quạt cưỡng bức, dạng treo tường (IP21); có kit IP54 tùy chọn (Thư viện ABB, katalog.vaeprosys.cz) |
| Kích thước & khối lượng | Frame R1: 485×240×400 mm, ~6.2 kg (EU Automation, inverterdrive.com) |
| Chứng nhận | CE, UL, RoHS; chuẩn EMC C2; IP21/UL Type1 (EU Automation, Thư viện ABB) |
| Ứng dụng tiêu biểu | Bơm, quạt, máy trộn, băng tải, điều hòa HVAC (inverterdrive.com, katalog.vaeprosys.cz) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
