Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật – FRN0006C2S-7A (FRENIC-Mini)
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | FRN0006C2S-7A |
Dòng sản phẩm | FRENIC-Mini Series |
Nguồn cấp | 1 pha 200–240 VAC (±10%), 50/60 Hz |
Công suất định mức | 0.75 kW |
Dòng điện định mức | 6.0 A |
Tần số ngõ ra | 0.1 – 400 Hz |
Phương pháp điều khiển | - V/f control - Sensorless Vector control |
Tần số sóng mang | 1 – 15 kHz (tùy chọn, mặc định 2 kHz) |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây |
Tích hợp PID | Có sẵn |
Tích hợp thắng hãm | Có sẵn mạch thắng (có thể lắp điện trở hãm ngoài nếu cần) |
2. Ngõ vào / Ngõ ra & Giao tiếp
Ngõ vào số (DI) | 5 ngõ vào (tùy chọn chức năng RUN, STOP, đa tốc độ, đảo chiều...) |
---|---|
Ngõ vào analog (AI) | 2 ngõ: 1 × điện áp (0–10V) + 1 × dòng (4–20mA) |
Ngõ ra số (DO) | 1 ngõ ra transistor (báo trạng thái hoạt động...) |
Ngõ ra analog (AO) | 1 ngõ ra (0–10V hoặc 4–20mA) |
Ngõ ra relay | 1 relay ngõ ra đa chức năng |
Truyền thông RS485 | Tích hợp sẵn – Modbus RTU |
Bàn phím điều khiển | Loại LED 4 số (gắn liền hoặc rời tùy phiên bản) |
3. Kích thước & Trọng lượng
Kích thước (R x C x S) | 128 × 128 × 108 mm (rộng × cao × sâu) |
---|---|
Trọng lượng | ~ 1.0 – 1.2 kg |
4. Tính năng nổi bật
-
Auto-tuning: tự động dò thông số động cơ
-
Flying Start: khởi động lại từ tốc độ hiện tại
-
Sleep Mode: tiết kiệm điện với tải không đổi (bơm/quạt)
-
Energy-saving V/f: tự động điều chỉnh điện áp để tiết kiệm năng lượng
-
Tự động reset lỗi, giữ trạng thái khởi động lại
-
Chức năng khóa bằng mật khẩu
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm