Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã model | FRN11G1S‑4A |
Công suất định mức | 11 kW (~14 kVA) |
Dòng định mức (LD) | ~24.5 A |
Nguồn điện vào | 3 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz (wingateelectronic.com.my, megasarana.com) |
Nguồn điện phụ (điều khiển) | 1 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz |
Nguồn ra | 3 pha 380–480 VAC, tần số 0.1–500 Hz |
Quá tải (OL) | 150 % trong 1 phút, 200 % trong 3 giây |
Tín hiệu analog vào (AI) | 0–10 V và 4–20 mA |
Ngõ vào số (DI) | Có nhiều kênh DI (số cụ thể tùy tài liệu) |
Truyền thông | RS‑485 (Modbus RTU) |
Phanh hồi điện | Braking transistor tích hợp, mô-men phanh ~100 % với điện trở 80 Ω |
Cấp bảo vệ (IP) | IP20 (mở chuẩn UL50) |
Làm mát | Quạt cưỡng bức |
Tiêu chuẩn an toàn | UL508C, C22.2 No.14, EN61800-5-1 |
Khối lượng | ~5.8 kg (có chênh lệch theo nguồn) |
Các chế độ điều khiển | V/F, PG/vector control, sensorless vector, dynamic torque control |
2. Kích thước và trọng lượng của biến tần theo Frame Size:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất | 11 kW (HD*) / 15 kW (LD**) |
Frame Size | C (± tương đương) |
Kích thước (W × H × D) | 220 × 260 × 195 mm |
Trọng lượng | ~5.8 kg |
Enclosure | IP20 (IEC) / UL Open type |
Cooling | Quạt gió (fan cooling) |
-
Kích thước 220 mm (rộng) × 260 mm (cao) × 195 mm (sâu) phù hợp cho Frame kích thước trung bình của dòng mega-plug-in.
-
Trọng lượng ~5.8 kg theo catalog của Wingate và Megasarana.
-
Là phiên bản mạnh mẽ, thường dùng khung C, phù hợp cho các dòng công suất ~11 kW.
3. Sơ đồ đấu nối:
Hình 1: (turn0image0) bản vẽ sơ đồ chân terminal.
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm