Mô tả sản phẩm
1. Giải mã mã sản phẩm – FC110-4T-2.2G
Thành phần | Ý nghĩa |
---|---|
FC110 | Dòng sản phẩm biến tần FC110 – phổ thông |
4T | Điện áp 3 pha 380 – 480V (tức là 3 pha 400V) |
2.2G | Công suất 2.2 kW, loại tải nặng (G: General purpose load) |
2. Thông số kỹ thuật chính – FC110-4T-2.2G
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cấp | 3 pha 380 – 480VAC, 50/60Hz |
Công suất định mức | 2.2 kW |
Dòng điện đầu ra định mức | ~ 5.5 A (tùy theo chế độ tải) |
Tần số đầu ra | 0.00 – 400.00 Hz |
Phương pháp điều khiển | - V/f Control - Sensorless Vector Control (SVC) |
Tần số sóng mang | 1 – 15 kHz |
Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ -10°C đến 50°C, độ ẩm ≤95% không ngưng tụ |
Cấp bảo vệ | IP20 tiêu chuẩn (gắn tủ điện) |
3. Ngõ vào / Ngõ ra và truyền thông
Tín hiệu | Chi tiết |
---|---|
Ngõ vào số (DI) | 5 ngõ vào (24VDC, đa chức năng như RUN, STOP, FWD/REV, JOG, đa tốc độ...) |
Ngõ vào analog | 2 ngõ: 0–10V và 4–20mA (1 AI điện áp, 1 AI dòng) |
Ngõ ra số (DO) | 1 ngõ transistor (có thể báo trạng thái hoạt động) |
Ngõ ra relay (RO) | 1 relay (NO/NC – báo lỗi, trạng thái…) |
Ngõ ra analog (AO) | 1 ngõ (0–10V hoặc 4–20mA – xuất dòng, tốc độ, áp...) |
Truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 – Modbus RTU |
Màn hình điều khiển | LED 4 số, phím mềm, cho phép điều khiển và sao chép thông số |
4. Kích thước & Trọng lượng (tham khảo)
Kích thước (W×H×D) | ~130 × 200 × 160 mm (tùy model vỏ) |
---|---|
Trọng lượng | ~ 1.8 – 2.2 kg |
5. Tính năng nổi bật
-
Auto-tuning động cơ (đo nội trở, dòng khởi động)
-
Flying Start: khởi động lại khi motor đang quay
-
PID điều khiển tốc độ/mức nước/áp suất
-
Tự động reset lỗi, restart sau mất điện
-
Multi-speed: điều khiển 8 cấp tốc độ qua DI
-
Tích hợp chức năng tiết kiệm năng lượng
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm