Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật chính – LS iG5A Series
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Dòng sản phẩm | LS iG5A Series |
| Công suất hỗ trợ | 0.4 kW – 22 kW |
| Nguồn cấp | - 1 pha 200–230V (đến 2.2 kW) - 3 pha 200–230V và 380–480V (tới 22 kW) |
| Tần số đầu ra | 0.1 – 400 Hz |
| Tần số sóng mang | 1 – 15 kHz (có thể điều chỉnh) |
| Điều khiển tốc độ | - V/f Control - Sensorless Vector Control (SLV) |
| Khả năng quá tải | - 150% dòng định mức trong 60 giây |
| Tích hợp PID | Có |
| Phương pháp khởi động | Tự động dò tốc độ (flying start), khởi động mềm |
2. Ngõ vào / Ngõ ra và truyền thông
| Ngõ vào số (DI) | 5 kênh (24VDC, logic NPN hoặc PNP tùy chọn) |
|---|---|
| Ngõ vào analog (AI) | 1 AI: 0–10V hoặc 4–20mA (có jumper chọn chế độ) |
| Ngõ ra số (DO) | 1 ngõ ra transistor (báo trạng thái hoặc lỗi) |
| Ngõ ra relay (RO) | 1 relay đa chức năng (NO/NC tùy chọn) |
| Ngõ ra analog (AO) | 1 AO: 0–10V hoặc 4–20mA (giám sát dòng, tần số, tốc độ...) |
| Truyền thông RS485 | Modbus RTU (tích hợp sẵn) |
| Bàn phím (Keypad) | LED 4 số (gắn liền hoặc rời, có thể copy thông số giữa biến tần) |
3. Kích thước & trọng lượng (tham khảo)
| Công suất | Nguồn cấp | Kích thước (WxHxD mm) | Trọng lượng |
|---|---|---|---|
| 0.75 kW | 1 pha 220V | 85 × 160 × 135 | ~1.1 kg |
| 2.2 kW | 3 pha 220V | 100 × 180 × 145 | ~1.6 kg |
| 5.5 kW | 3 pha 380V | 140 × 220 × 165 | ~3.0 kg |
| 11 – 15 kW | 3 pha 380V | 200 × 300 × 200 | ~7.5 – 10 kg |
4. Tính năng nổi bật
-
Auto-tuning (SLV tuning): tự động nhận dạng tham số động cơ
-
Flying start: khởi động lại từ tốc độ hiện tại mà không dừng động cơ
-
Tự động reset lỗi: cấu hình được số lần và thời gian giữa các lần reset
-
Chức năng khóa tham số bằng mật khẩu
-
Multi-speed: điều khiển nhiều cấp tốc độ bằng ngõ vào số
-
Brake chopper tích hợp (ở các model <7.5kW) – hỗ trợ dừng nhanh bằng điện trở hãm
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
