Mô tả sản phẩm
| Tiêu chí | Thông số / Ghi chú |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Toshiba (Nhật Bản) |
| Dòng sản phẩm | VF‑S11 (Tosvert series) |
| Công suất | 0.2–2.2 kW (tương ứng 0.25–3 HP) |
| Điện áp đầu vào | 1 pha 220 VAC hoặc 3 pha 380–480 VAC (tuỳ model) |
| Điện áp đầu ra | 3 pha 220 VAC hoặc 3 pha 380–480 VAC |
| Phạm vi tần số đầu ra | 0.5–500 Hz |
| Dòng định mức đầu ra | Khoảng đến ~9.5 A với model 7.5 HP (tương đương ~5.5 kW) (m.optimuscontrol.com.my) |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt; hỗ trợ gắn thêm bộ kháng (braking resistor) |
| Điều khiển | Vector điều khiển momen cải tiến; hỗ trợ điều khiển độ chính xác cao |
| Giao tiếp & tín hiệu điều khiển | Manual support kết nối máy tính/PLC; một số P‑code hỗ trợ cài nâng cao |
| Kích thước & kiểu lắp | Thường là dạng nhỏ gọn, lắp tường hoặc tủ với vỏ kín |
| Ứng dụng tiêu biểu | CNC nhỏ, băng tải nhẹ, bơm/quạt nhỏ, máy đóng gói nhỏ |
| Catalog & tài liệu | Có bản simplified manual và full instruction manual trực tuyến (toshiba.com, manuals.plus) |

Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
