Mô tả sản phẩm
| Tiêu chí | Thông số / Ghi chú |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Toshiba (Nhật Bản) |
| Dòng sản phẩm | VF‑PS1 (Variable Torque Inverter) |
| Model | VFPS1‑4022PL (hoặc VFFS1‑4022PL tương đương khu vực) |
| Công suất | 2.2 kW |
| Điện áp đầu vào/ra | 3 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz |
| Dòng định mức | Khoảng 5.8 A (otomasyonavm.com, ASB Drives, Scribd) |
| Phạm vi tần số điều khiển | 0–500 Hz (ASB Drives) |
| Tải khởi động quá mức | 120% trong 60 s, 135% trong 2 s or hơn tùy model (ASB Drives) |
| Công nghệ điều khiển | Vector điều khiển cho tải variable torque, tiết kiệm năng lượng (Toshiba, Szma) |
| Giao tiếp & tín hiệu I/O | Digital input/output, analog input/output, relay, hỗ trợ RS‑485 (Plug‑in tùy chọn) (SDA, Scribd) |
| Bảo vệ & giám sát | Bảo vệ quá dòng/quá áp/quá nhiệt, giám sát lỗi vận hành |
| Kích thước (tham khảo) | Theo catalog VF‑PS1 series – thông thường nhỏ gọn, dễ tích hợp trong tủ |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Ứng dụng tiêu biểu | Quạt, bơm, HVAC, hệ thống điều khiển tải động lực biến thiên |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
