Mô tả sản phẩm
| Tiêu chí | Thông số / Ghi chú |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Toshiba (Nhật Bản) |
| Dòng sản phẩm | VF‑PS1 series – tải biến thiên (quạt, bơm công nghiệp lớn) |
| Model | VFPS1‑4132KPC |
| Công suất | 132 kW |
| Điện áp đầu vào/ra | 3 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz |
| Dòng định mức | ~259 A (khi carrier frequency chuẩn)(otomasyonavm.com, Manuals+, ASB Drives) |
| Phạm vi tần số điều khiển | 0–500 Hz, hỗ trợ vận hành ở tốc độ thấp hiệu quả |
| Tải quá tải tạm thời | Thường ≥120% trong 60 s; 135% trong 2 s, tuỳ cấu hình thiết bị |
| Công nghệ điều khiển | Vector control dành cho tải biến thiên, giám sát và bảo vệ quá dòng/quá áp/quá nhiệt |
| Bộ lọc & DC reactor tích hợp | Có tích hợp để giảm nhiễu và hài dòng trong hệ thống |
| Giao thức & tín hiệu điều khiển | Digital/Analog I/O, relay, RS‑485 Modbus (plugin‑option) |
| Bảo vệ & giám sát lỗi | Bảo vệ quá dòng/quá nhiệt/quá áp; cảnh báo, giám sát lỗi vận hành |
| Kiểu vỏ & môi trường sử dụng | IP20 hoặc IP54 theo model; thích hợp môi trường công nghiệp |
| Kích thước & khối lượng | Vỏ tủ công nghiệp, kích thước lớn, nặng hàng trăm kg tùy model cụ thể |
| Nhiệt độ hoạt động | −10 °C đến +60 °C |
| Xuất xứ | Toshiba – Nhật Bản |
| Ứng dụng tiêu biểu | Hệ thống quạt công suất lớn, bơm lớn, HVAC nhà máy, xử lý nước quy mô tổ hợp |

Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
