Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật chính – Yaskawa V1000
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | V1000 Series – biến tần nhỏ gọn, hiệu suất cao |
Công suất hỗ trợ | Từ 0.1 kW đến 18.5 kW |
Nguồn cấp | - 1 pha 200–240 VAC (tới 2.2 kW) - 3 pha 200–240 VAC hoặc 380–480 VAC |
Tần số đầu ra | 0.01 – 400 Hz |
Điều khiển tốc độ | - V/f control - Open loop vector - Closed loop vector (tùy model) |
Tần số sóng mang (PWM) | Lên đến 15 kHz, tùy chọn |
Quá tải | - 150% dòng định mức trong 60 giây (Heavy Duty) |
Hiệu suất | Lên đến 95% |
Điều khiển PID | Tích hợp sẵn |
Khả năng hãm | Có hỗ trợ điện trở hãm ngoài + Brake Unit tùy chọn |
2. Giao tiếp và điều khiển
Ngõ vào điều khiển | - 7 DI (ngõ vào số) - 1 AI (0–10V / 4–20mA) |
---|---|
Ngõ ra điều khiển | - 1 DO (ngõ ra rơ le) - 1 AO (giám sát 0–10V / 4–20mA) |
Cổng truyền thông | RS-422/RS-485 (Modbus RTU), tùy chọn Profibus, DeviceNet, EtherNet/IP... |
Bàn phím điều khiển | Loại LED 5 dòng, có nút RUN/STOP/RESET/ENTER |
Phần mềm hỗ trợ | DriveWizard Plus (giám sát, cấu hình, sao lưu thông số) |
3. Kích thước và trọng lượng (tham khảo)
Công suất | Nguồn cấp | Kích thước (WxHxD mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|
0.4 kW | 1 pha 220V | 100 × 128 × 110 | ~1.1 kg |
1.5 kW | 3 pha 220V | 130 × 160 × 130 | ~1.8 kg |
3.7 kW | 3 pha 380V | 150 × 180 × 160 | ~3.2 kg |
7.5 kW | 3 pha 380V | 180 × 260 × 180 | ~6.2 kg |
Kích thước khác nhau tùy model và nguồn cấp, vui lòng kiểm tra mã cụ thể.
4. Chế độ điều khiển hỗ trợ
Chế độ | Mô tả |
---|---|
V/f Control | Cho tải nhẹ và không yêu cầu độ chính xác cao |
Sensorless Vector | Đáp ứng tốt với tải thay đổi nhanh, không cần encoder |
Closed-loop Vector (tùy model) | Điều khiển vòng kín chính xác, cần encoder PG (loại +PG hoặc +C) |
PID Control | Giữ áp suất/lưu lượng cho máy bơm/quạt |
5. Tính năng nổi bật
-
Auto-tuning: Tự động nhận dạng và điều chỉnh thông số motor
-
Chức năng Energy Saving: Tối ưu điện năng cho tải thay đổi
-
Tích hợp STO (Safe Torque Off) – ở các model mới
-
Tự động khởi động lại sau mất điện / lỗi quá áp / thấp áp
-
Chức năng điều khiển đa tốc độ, rẽ nhánh – dùng cho băng tải, máy đóng gói...
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm