Chào mừng đến với CÔNG TY CỔ PHẦN THD AUTOMATION VIỆT NAM

Xóm 1, Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng

Vietnamese English
0 Giỏ hàng
0 sản phẩm trong giỏ hàng
Giỏ hàng đang trống.

Biến tần Yaskawa V1000

Liên hệ

Mã sản phẩm
V1000
Thông số
ông suất 0.1–18.5kW, điện áp 1 pha 200V / 3 pha 200–240V hoặc 380–480V, tần số ngõ ra 0.01–400Hz, điều khiển V/f & vector không cảm biến.
Mô tả

Biến tần nhỏ gọn, độ tin cậy cao, phù hợp cho băng tải, quạt, bơm, và các ứng dụng điều khiển mô-men vừa phải.

Chi tiết sản phẩm

1. Thông số kỹ thuật chính – Yaskawa V1000

Thông số Chi tiết
Dòng sản phẩm V1000 Series – biến tần nhỏ gọn, hiệu suất cao
Công suất hỗ trợ Từ 0.1 kW đến 18.5 kW
Nguồn cấp - 1 pha 200–240 VAC (tới 2.2 kW)
- 3 pha 200–240 VAC hoặc 380–480 VAC
Tần số đầu ra 0.01 – 400 Hz
Điều khiển tốc độ - V/f control
- Open loop vector
- Closed loop vector (tùy model)
Tần số sóng mang (PWM) Lên đến 15 kHz, tùy chọn
Quá tải - 150% dòng định mức trong 60 giây (Heavy Duty)
Hiệu suất Lên đến 95%
Điều khiển PID Tích hợp sẵn
Khả năng hãm Có hỗ trợ điện trở hãm ngoài + Brake Unit tùy chọn


 2. Giao tiếp và điều khiển

Ngõ vào điều khiển - 7 DI (ngõ vào số)
- 1 AI (0–10V / 4–20mA)
Ngõ ra điều khiển - 1 DO (ngõ ra rơ le)
- 1 AO (giám sát 0–10V / 4–20mA)
Cổng truyền thông RS-422/RS-485 (Modbus RTU), tùy chọn Profibus, DeviceNet, EtherNet/IP...
Bàn phím điều khiển Loại LED 5 dòng, có nút RUN/STOP/RESET/ENTER
Phần mềm hỗ trợ DriveWizard Plus (giám sát, cấu hình, sao lưu thông số)


 3. Kích thước và trọng lượng (tham khảo)

Công suất Nguồn cấp Kích thước (WxHxD mm) Trọng lượng (kg)
0.4 kW 1 pha 220V 100 × 128 × 110 ~1.1 kg
1.5 kW 3 pha 220V 130 × 160 × 130 ~1.8 kg
3.7 kW 3 pha 380V 150 × 180 × 160 ~3.2 kg
7.5 kW 3 pha 380V 180 × 260 × 180 ~6.2 kg

Kích thước khác nhau tùy model và nguồn cấp, vui lòng kiểm tra mã cụ thể.


 4. Chế độ điều khiển hỗ trợ

Chế độ Mô tả
V/f Control Cho tải nhẹ và không yêu cầu độ chính xác cao
Sensorless Vector Đáp ứng tốt với tải thay đổi nhanh, không cần encoder
Closed-loop Vector (tùy model) Điều khiển vòng kín chính xác, cần encoder PG (loại +PG hoặc +C)
PID Control Giữ áp suất/lưu lượng cho máy bơm/quạt


 5. Tính năng nổi bật

  • Auto-tuning: Tự động nhận dạng và điều chỉnh thông số motor

  • Chức năng Energy Saving: Tối ưu điện năng cho tải thay đổi

  • Tích hợp STO (Safe Torque Off) – ở các model mới

  • Tự động khởi động lại sau mất điện / lỗi quá áp / thấp áp

  • Chức năng điều khiển đa tốc độ, rẽ nhánh – dùng cho băng tải, máy đóng gói...

Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Hotline: 0382 637 214
wiget Chat Zalo Wechat
wiget Chat Zalo Chát Zalo cùng chúng tôi
Messenger Chat Chát FB cùng chúng tôi
Instagram Instagram
Lên đầu trang