Mô tả sản phẩm
1.Thông số kỹ thuật nổi bật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn cấp | AC 100–240 V hoặc DC/AC 24 V cách ly, tiêu thụ < 8 VA |
Ngõ vào cảm biến | TC loại J/K/T/S/R hoặc Pt100 (2/3 dây), có bù lạnh, bù đường dây |
Phạm vi đo | -100…600 °C (J, Pt), đến 1300 °C (K), đến 1750 °C (S, R) |
Độ phân giải/độ chính xác | 0.1 °C hoặc 1 °C, sai số ≤ ± 1 %FS |
Chế độ điều khiển PID | P, PI, PD, PID, ON‑OFF – có Auto‑Tune, Anti‑Windup |
Các thông số PID điều chỉnh | Pb: 5–150 °C; Ti: 0–30 phút; Td: 0–10 phút; chu kỳ Ct: 1–200 s |
Ngõ ra điều khiển | Relay (NO+NC) 2A/250 VAC; tùy chọn đầu ra SSR |
Ngõ ra cảnh báo (Alarm) | Relay (NO+NC) 2A/250 VAC |
Bảo vệ & chức năng bổ sung | Giới hạn SET/ALARM, offset, khóa mật khẩu, lưu EEPROM, ON‑delay, bù TC/Pt100, bảo vệ sensor |
Tiêu chuẩn & bảo vệ | IP20, CE, UL, RoHS, hoạt động 0–50 °C, <70 %RH |
Trọng lượng | < 0.5 kg; lực siết max. 0.5 N·m |
Cấp EMC & cách ly | EN 61000‑6, EN 61010‑1 (Pollution 1, Cat I) |
2.Ưu điểm & Ứng dụng
-
Auto‑Tune PID giúp tự động điều chỉnh, giảm overshoot, tăng độ ổn định.
-
Hỗ trợ đa dạng cảm biến – vừa dễ tích hợp, vừa linh hoạt dùng cho Pt100 và thermocouple.
-
Đầu ra linh hoạt: relay hoặc SSR, phù hợp điều khiển heater/quạt/van…
-
Tiện lợi lắp tủ nhờ kích thước chuẩn và giao tiếp cắm nhanh.
-
Thích hợp cho: lò nung, máy ép, hệ thống chế biến, HVAC, nhiệt điện công nghiệp, et cetera.
3.Cài đặt & Lắp đặt
-
Kết nối cảm biến đúng loại và theo hướng dẫn bù dây TC/Pt100.
-
Chọn nguồn phù hợp (AC 100–240 V hoặc DC/AC 24 V).
-
Thiết lập chế độ điều khiển (ON‑OFF/P/PI/PD/PID).
-
Nhấn Auto‑Tune để tối ưu PID.
-
Thiết lập SET, ALARM và offset theo yêu cầu.
-
Theo dõi PV/SV trực tiếp và điều chỉnh khi cần.
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm