Mô tả sản phẩm
1.Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Đường kính thân | Ø50 mm |
Đường kính trục | Ø8 mm |
Độ phân giải | 30 xung/vòng |
Tần số đáp ứng tối đa | 300 kHz |
Tốc độ quay tối đa | 5 000 rpm |
Mô-men khởi động | ≤ 80 gf·cm (~0.00686 N·m) |
Nguồn cấp | 12–24 VDC (Totem-pole output) |
Đầu ra tín hiệu | Pha A, B, Z – Totem-pole |
Dòng tải tối đa | 30 mA (≤ 30 VDC) |
Điện áp dư thấp nhất (Low) | ≤ 0.4 V |
Dòng tiêu thụ | ~60 mA tối đa khi không tải |
Tốc độ đáp ứng tín hiệu | Riser time < 1 µs (1.5 m cáp với tải sink 10 mA) |
Tốc độ đáp ứng tối đa | 300 kHz (theo tài liệu hãng HE-series) |
Bảo vệ vỏ | IP50 |
Trọng lượng | ~200 g |
Cáp dẫn | Cáp dù có chống nhiễu, dài 1.5–2 m |
2.Đặc tính cơ – điện
-
Mô-men quay thấp cho phép khởi động nhẹ nhàng và ít làm tải hệ thống.
-
Ứng phó tốt với tốc độ cao nhờ tần số đáp ứng đến 300 kHz, tương đương tốc độ quay 5 000 rpm.
-
Đầu ra Totem-pole cho tín hiệu sạch, tương thích tốt với nhiều PLC, driver.
-
Trụ trục Ø8 mm + cáp shield giúp dễ lắp đặt và giảm nhiễu điện mạnh.
3.Lưu ý khi sử dụng
-
Giảm rung, va chạm mạnh: tránh gây sai xung do khe quang hoặc bộ mã hóa bị lệch
-
Tín hiệu cần cáp shield và nối đất đúng để tránh nhiễu và sai xung.
-
Kết nối đúng cực và cáp nguồn theo sơ đồ nhà sản xuất (tham khảo datasheet HE-series)
-
Không tháo rời: các bộ mã hóa HE sử dụng chi tiết quang cực kỳ chính xác, nên tự sửa có thể ảnh hưởng chất lượng.
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm