Mô tả sản phẩm
1.Tính năng & Ưu điểm nổi bật
-
Hoạt động mượt mà, độ rơ thấp: Thiết kế bánh răng hành tinh kết hợp bánh răng xiên (helical) và hệ bạc kim (needle bearings) giúp truyền động chính xác, độ rơ rất thấp hoặc gần như bằng 0
-
Khả năng chịu tải cao, bền bỉ: Ổ bánh răng được tôi nhiệt tới độ cứng HRC62, chịu tải trọng xuyên tâm cao, bền ở môi trường khắc nghiệt
-
Hiệu suất cao, êm ái: Hiệu suất đạt 94–97%, độ ồn ≤ 63 dB(A), thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự ổn định trong môi trường ồn thấp Không cần bảo trì thường xuyên: Bôi trơn bằng mỡ cao cấp, tuổi thọ hoạt động khoảng 20 000 giờ liên tục .
2.Kích thước – Mã – Tỷ số truyền
-
Kích thước mặt bích vuông: Có các size từ nhỏ tới lớn – 42, 60, 90, 115, 140, 180, 220 mm
-
Khoảng tỷ số truyền: Rộng từ 3 → 100 (single-stage đến double-stage), phù hợp nhiều yêu cầu tốc độ/mô-men
-
Momen đầu ra: Từ 20‑1500 N·m, ứng dụng từ trung bình tới nặng
-
Tốc độ vào tối đa: Phiên bản tiêu chuẩn chịu được input lên tới 10 000 rpm
3.Ứng dụng phổ biến
-
Máy CNC và các hệ thống điều khiển chính xác cần độ chính xác gần 100%.
-
Hệ truyền động trên băng tải, AGV, pulley đồng bộ, máy đóng gói, tự động hóa công nghiệp…
4.So sánh các tiêu chí
Tiêu chí | WVRB Series |
---|---|
Backlash | ≤1.5 arcmin (1-ttg); ≤3 arcmin (2-ttg) |
Hiệu suất | 94–97 % |
Độ ồn | ≤63 dB(A) |
IP Cấp độ | IP65 – chống bụi & nước bắn nhẹ |
Tuổi thọ | ~20 000 giờ hoạt động |
5.Lựa chọn & Lắp đặt
-
Chọn size phù hợp với động cơ servo: dựa theo kích thước mặt bích động cơ servo.
-
Chọn tỷ số truyền và cấp độ backlash (P0, P1, P2) dựa nhu cầu chính xác – ví dụ P1 (chính xác), P2 (tiêu chuẩn).
-
Lắp đặt đúng chuẩn: bảo đảm căn chỉnh trục, tránh rung, nối đất để hạn chế nhiễu và sai số.