Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | MK043E‑20DT |
| Màn hình | 4.3″ TFT LCD, 480×272, 256K màu, LED, 400 cd/m², tuổi thọ ≥50 000 h |
| Cảm ứng | 4‑wire precision resistive, độ cứng 4H |
| CPU | 700 MHz 32‑bit RISC |
| Bộ nhớ | 128 MB Flash + 64 MB DDR2; recipe 256 KB + RTC |
| PLC tích hợp | 9 DI (24 VDC); 9 DO transistor; 2 AI (0–10 V); open for up to 8 KS expansion modules |
| Tần số cao | 4 counters, 3 HS outputs 50 kHz, 1 HS output 10 kHz |
| Cổng giao tiếp | 2× RS‑485/Modbus, 1× Ethernet 10/100 Mb, USB‑B prog + 1× USB‑A Host |
| Nguồn & tiêu thụ | 20.4–28.8 VDC; ~7–10 W |
| Bảo vệ mặt | IP65 mặt trước |
| Kích thước & trọng lượng | 132×102×31.5 mm; cắt tủ 119×93 mm; ~0.55 kg |
| Môi trường | 0–50 °C; –10–60 °C; 10–90 % RH; chống rung 2 G |
| Phần mềm lập trình | Kinco DTools (HMI); KincoBuilder (PLC); hỗ trợ alarm/trend/recipe/logging, VNC, Ethernet download/vpn |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
