Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & thông số kỹ thuật
-
Màn hình: 9″ TFT‑LCD màu, 24‑bit (16.7M màu), độ phân giải 800 × 480 px.
-
Cảm ứng: loại điện trở (resistive), tuổi thọ ~50.000 giờ.
-
Khung màu: Silver (mã S); còn phiên bản Black là NA5‑9W001B.
-
Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu.
2. Kết nối & giao tiếp
-
Ethernet: 2 cổng 10/100 Mbps (RJ45).
-
USB: 3 cổng (2 × host USB‑A + 1 × client USB‑B).
-
RS‑232: 1 cổng lập trình, không hỗ trợ RS‑422/485.
3. Điện & môi trường hoạt động
-
Nguồn cấp: 24 V DC.
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – 50 °C.
4. Khả năng bảo vệ & chuẩn cơ khí
-
IP bảo vệ mặt trước: IP65 – kháng bụi, chống nước nhẹ.
-
Vật liệu: khung thép/kim loại chắc chắn, thiết kế chịu va đập và dễ lau chùi
5. Kích thước & trọng lượng
-
Kích thước mặt trước: 290 × 190 mm
-
Khoét tủ cần: 260 × 165 mm
-
Chiều sâu thân máy: 63.1 mm.
-
Trọng lượng: khoảng 1.7 kg (theo Omron), khoảng 2.1 kg gross theo nhà phân phối.
6. Phần mềm & tính năng nổi bật
-
Lập trình bằng Sysmac Studio (cùng nền tảng với các controller NJ/NX/NY).
-
Hỗ trợ đồ họa đa dạng: animation, báo động, ghi log, VB scripting
-
Hỗ trợ lập trình tài liệu, mô phỏng offline/online trên PC
-
Định mức truy cập bảo mật người dùng – nhiều cấp quyền và mật khẩu
-
2 cổng Ethernet – tách biệt giữa mạng điều khiển và mạng kỹ thuật