Mô tả sản phẩm
| Danh mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NB10W‑TW01B‑V1 |
| Dòng sản phẩm | Omron NB Series |
| Kích thước màn hình | 10.1″ TFT LCD |
| Độ phân giải | 800 × 480 pixel (WVGA) |
| Màu hiển thị | 65.536 màu |
| Cảm ứng | Cảm ứng điện trở |
| Cổng giao tiếp | USB Host + USB Slave, 1×Ethernet, 2×RS‑232, 1×RS‑422, 1×RS‑485 |
| Cấp độ bảo vệ mặt trước | IP65 – chống bụi và dung dịch văng bắn |
| Nguồn cấp/tiêu thụ | 24 VDC (20.4–27.6 V), ~7–8 W |
| Kích thước & khoét tủ | Mặt trước: 268.8 × 210.8 mm; Cut‑out: 258 × 200 mm; Lắp sâu: 54 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 1.95 kg |
| Bộ nhớ trong | 128 MB (bao gồm hệ thống và dữ liệu) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50 °C |
| Phần mềm lập trình | NB‑Designer (phiên bản ≥1.20 hỗ trợ NB10W) |
| Tính năng nổi bật | Ethernet (Modbus TCP, Sysmac, SCADA), USB lưu log, IP65, hợp chuẩn công nghiệp |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
