Mô tả sản phẩm
| Danh mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NB3Q‑TW00B (còn gọi NB3Q‑TW00B‑V1) |
| Dòng sản phẩm | Omron NB Series – phiên bản cơ bản 3.5″ |
| Kích thước màn hình | 3.5″ TFT LCD |
| Độ phân giải | QVGA 320 × 240 pixel |
| Màu hiển thị | 65.536 màu (16-bit) |
| Cảm ứng | Màng điện trở (resistive touch), 1 triệu lần chạm |
| Cổng COM | COM1: hỗn hợp RS‑232C/422A/485, không cách ly |
| Cổng USB | USB-B (download), chưa hỗ trợ USB Host |
| Ethernet | Không hỗ trợ |
| Bộ nhớ | 128 MB Flash/RAM (bao gồm hệ thống & dữ liệu dùng chung) |
| Nguồn cấp | 20.4 – 27.6 V DC (24 VDC ±15%) |
| Công suất tiêu thụ | Khoảng 3 W |
| Mặt trước/chứng chỉ | IP65 – chịu nước/vật rắn, chống bụi; thân nhựa |
| Kích thước (WxHxD) | 129.8 × 103.8 × 52.8 mm; khoét tủ 119 × 93 mm |
| Trọng lượng | ~320 g |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50 °C |
| Độ sáng/Tuổi LED backlight | LED – tuổi thọ ~50.000 giờ |
| Chống nhiễu | IEC61000‑4‑4: 2 kV; phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp |
| Phần mềm lập trình | NB‑Designer (miễn phí từ Omron) |
| Giao thức truyền thông | RS‑232C/422/485, Modbus RTU, Omron PLC (CJ, CS, CP, NJ, NX…), Siemens, Mitsubishi |
| Ứng dụng điển hình | Giám sát máy nhỏ, tủ điều khiển, thu thập dữ liệu, cảnh báo, thao tác đơn giản |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
