Mô tả sản phẩm
Danh mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | NB5Q‑TW01B‑V1 |
Dòng sản phẩm | Omron NB Series (5.6″) |
Kích thước màn hình | 5.6″ TFT LCD |
Độ phân giải | 320 × 234 pixel (QVGA) |
Số màu hiển thị | 65,536 màu (16-bit) |
Cảm ứng | Màng điện trở, độ phân giải 1024×1024, bền ~1 triệu lần |
Cổng COM | COM1: RS-232C/422A/485; COM2: RS-232C; tổng 2 cổng COM |
Ethernet | 1×RJ45 10/100 Mbps (Modbus TCP, Sysmac, SCADA…) |
USB | USB Host (Type-A), USB Slave (Type-B) |
Nguồn cấp | 20.4–27.6 V DC (~24 VDC) |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 4 W |
Chỉ số bảo vệ mặt trước | IP65 – chống bụi và văng nước |
Kích thước (WxHxD) | 184 × 142 × 46 mm; cắt tủ: 172.4 × 131 mm |
Trọng lượng | Khoảng 950 g |
Backlight LED | Tuổi thọ ~50,000 giờ |
Phần mềm lập trình | NB‑Designer (miễn phí, hỗ trợ macros, alarm, trend, CSV export…) |
Giao thức hỗ trợ | Modbus RTU, Modbus TCP, Omron PLC (CJ, CS, CP, NJ, NX…), Siemens S7, Mitsubishi… |
Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm