Mô tả sản phẩm
Danh mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | NB7W‑TW00B‑V1 |
Dòng | Omron NB Series – 7″ |
Kích thước màn hình | 7.0″ TFT LCD |
Độ phân giải | 800 × 480 pixel (WVGA) |
Số màu hiển thị | 65,536 màu (16-bit) |
Cảm ứng | Màng điện trở, độ phân giải 1 024 × 1 024, bền khoảng 1 triệu lần chạm |
Bộ nhớ (Flash/RAM) | 128 MB (bao gồm hệ thống & dữ liệu) |
Giao tiếp | COM1: RS‑232C/422A/485, COM2: RS‑232C/422A/485 (9-pin D‑Sub) |
USB | 1×USB Host (Type‑A, 5 V/150 mA), 1×USB Slave (Type‑B) |
Ethernet | Không (phiên bản có Ethernet là NB7W‑TW01B) |
Nguồn cấp | 20.4–27.6 VDC, tiêu thụ ~7 W |
Mặt trước (IP) | IP65 – chống bụi & giọt nước từ phía trước |
Kích thước & trọng lượng | 202 × 148 × 46 mm; Cut‑out 191 × 137 mm; ~1 kg |
Tuổi thọ đèn nền | ~50 000 giờ |
Phần mềm lập trình | NB‑Designer (miễn phí, hỗ trợ alarm, trend, macro…) |
Giao thức hỗ trợ | Modbus RTU/TCP (qua module), Omron PLC, Siemens S7,… |
Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm