Mô tả sản phẩm
| Danh mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Các model | ST‑6200WA (4.3″), ST‑6400WA (7″), ST‑6500WA (10.1″), ST‑6600WA (12.1″), ST‑6700WA (15.6″) |
| Màn hình | TFT Wide, độ phân giải từ 480×272 đến 1366×768, 16 triệu màu |
| Cảm ứng | Màng lọc điện trở (analog), ≥1 triệu lần chạm |
| Cổng COM | RS‑232C × 1, RS‑422/485 × 1 |
| Ethernet | 1 (một số model 2 cổng) × 10/100 Mbps |
| USB | Host Type‑A × 1, Device micro‑B × 1 |
| SD card | Khe SD (lên tới 32 GB) |
| Nguồn | 19.2 – 28.8 VDC |
| Bộ nhớ ứng dụng | Flash: 64 MB màn + 8 MB font + 132 KB logic; SRAM backup: 320 KB + 64 KB biến |
| Mặt trước | IP65F / NEMA 4X/13 (khi lắp đúng) |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, cUL, RCM, KC, EAC, ATEX/IECEx, RoHS, WEEE, IEC61131‑2 |
| Vật liệu mặt trước | Nhôm CNC, phủ sơn cao cấp |
| Phần mềm lập trình | GP‑Pro EX và Blue (hỗ trợ thiết kế theme, multi‑screen, web viewer) |
| Bảo mật mạng | OPC UA server, IPSec, xác thực, auto-logout |
| Remote access | Hỗ trợ VPN qua Pro‑face Connect |
| Màu hiển thị | 16 triệu màu, font mịn, gradation, transparency |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
