Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Samkoon EA‑043A |
| Màn hình | 4.3″ TFT LCD, 480×272 px (16:9), 262 144 màu, LED (~400 cd/m², tỉ lệ tương phản 400:1) |
| Cảm ứng | 4‑wire resistive chính xác cao |
| CPU | ARM9 200 MHz |
| Bộ nhớ | 128 MB Flash + 32 MB DDR2 RAM |
| Giao tiếp | 1× COM (RS‑232/422/485), 1× USB device (download) |
| Ethernet | Không tích hợp |
| Nguồn & công suất | 24 V DC, tiêu thụ ~6 W (3 W thực tế) |
| Kích thước & trọng lượng | 138×86×39 mm (ngoài), panel cut‑out 132×80 mm, ~0.3 kg |
| Bảo vệ & chứng nhận | IP65 mặt trước; CE EN55022/24, FCC Class A; chịu điện 1 000 V AC |
| Phần mềm lập trình | SamDraw 3.3 / SKTool (alarm, trend, recipe, macro hỗ trợ) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
