Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | STO‑705 (Magelis STO series) |
| Màn hình | 4.3″ TFT LCD, 480×272 px, 65 536 màu, 16 mức sáng, LED, ~50 000 h |
| Cảm ứng | Màn hình cảm ứng đa điểm (analogue panel) |
| CPU | ARM9 RISC (~300 MHz) |
| Bộ nhớ | 26 MB ứng dụng + 512 KB backup EEPROM |
| USB | 1× USB Type A (host), 1× USB mini‑B (download) |
| Serial | 1× RS‑232C/RS‑485 via terminal block (RJ‑45) |
| Nguồn/Công suất | 12–24 V DC, tiêu thụ ~7.5 W |
| Bảo vệ mặt trước | IP65 (mặt) / IP20 (phía sau), NEMA 4X |
| Kích thước cắt lỗ | 77.5 × 112.5 mm (adapter 66 × 105 mm) |
| Nhiệt độ/Nhíp | 0–50 °C, –20–60 °C lưu kho, 10–90 % RH, rung 1 G, sốc 15 G |
| Chứng nhận | CE, UL, C‑Tick, ATEX Zone 2/22, ANSI/ISA, EN61000‑6‑2/‑6‑4 |
| Lập trình | EcoStruxure Operator Terminal Expert (Harmony STO) |
| Ngôn ngữ giao diện | ASCII, Trung Giản/Truyền thống, Kanji, Cyrillic, v.v. |
| Pages/memory | Hỗ trợ tối đa 8.999 trang, 16 MB ứng dụng |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
