Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HMIST6500 (Harmony ST6, 10.1″ WSVGA) |
| Màn hình | 10.1″ TFT, 1024 × 600 px, 16.7M màu, LED backlight, ~50 000 h |
| Cảm ứng | Resistive analogue, ≥1 triệu lần chạm |
| CPU | ARM Cortex‑A8, 800 MHz |
| Bộ nhớ | 1 GB ứng dụng + 128 MB bộ dữ liệu + 512 KB NVRAM |
| Ethernet | 2× RJ‑45 10/100 Mbps (Modbus TCP/IP, Uni‑TE, web HMI) |
| USB | 1× Type‑A host, 1× micro‑B device |
| Cổng COM | COM1 RS‑232C, COM2 RS‑485, 2400–187500 bps |
| Nguồn & công suất | 24 V DC ±20%; ~9 W tiêu thụ, inrush 30 A |
| Đèn nền | LED, 50 000 giờ, 16 mức sáng |
| Kích thước & trọng lượng | 273×203×47 mm; cut‑out 255×185 mm; ~1.3 kg |
| Bảo vệ | IP65 mặt trước; IP20 sau; NEMA 4X/13 |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–55 °C; lưu kho –20…60 °C; 10–90 % RH |
| Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, UL, EN61000‑6‑2/‑6‑4, RoHS, REACH |
| Phần mềm lập trình | EcoStruxure Operator Terminal Expert, hỗ trợ web HMI, alarm, trend, recipe, logging |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
