Mô tả sản phẩm
1. Tổng quát & thông số kỹ thuật chính
-
Màn hình: 4.3″ TFT-LCD màu, độ phân giải 480 × 272 px, hiển thị 65 536 màu.
-
Cảm ứng: loại analog (điện trở); tuổi thọ đèn nền LED khoảng 50 000 giờ
-
Bộ nhớ: 26 MB dành cho ứng dụng, 512 kB cho dữ liệu người dùng.
2. Nguồn & giao tiếp
-
Nguồn cấp: 12–24 V DC (±10 %)
-
Công suất tiêu thụ: khoảng 7.5 W.
-
Cổng giao tiếp:
-
USB: 1 × mini‑B (giao tiếp PC), 1 × host A (kết nối USB)
-
RS-232/RS-485 (tốc độ 2 400–115 200 bps) qua RJ45.
-
3. Môi trường & bảo vệ
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – 50 °C
-
Khả năng bảo vệ mặt trước: IP65F (chống bụi và dầu, rửa nước nhẹ).
-
Chứng nhận: UL 61010‑2‑201, EN 61000‑6‑2/‑6‑4, CSA, C‑Tick, KCC, ATEX Zone 2/22.
4. Kích thước & trọng lượng
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khoét tủ (cut-out) | 77.5 × 112.5 mm (hoặc 66 × 105 mm với adaptor). |
Độ dày panel | 1.5 – 6 mm |
Trọng lượng | ~0.22 kg (±10 %) |
Packaging weight | ~525 g (1 PCE) |
5. Phần mềm & tính năng nổi bật
-
Lập trình qua Vijeo XD (thuộc bộ Schneider Magelis STO/StU).
-
Hỗ trợ protocol: Modbus, bộ font đa ngôn ngữ (Latin, Cyrillic, Kanji…).
-
Hỗ trợ RTC (pin tùy chọn), báo động, biểu đồ, bản ghi/truy vấn dữ liệu…