Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật chính
-
Màn hình: 7″ TFT, độ phân giải 800 × 480, hiển thị 65.536 màu (16‑bit)
-
Độ sáng: ~450 cd/m², LED backlight tuổi thọ ~20.000 giờ
-
Cảm ứng: màn hình điện trở 4 dây, >10 triệu lần chạm
-
Bộ xử lý & bộ nhớ:
-
CPU ARM Cortex‑A8 800 MHz
-
RAM 512 MB + Flash ROM 256 MB (một số nguồn nâng cấp ROM)
-
2. Giao tiếp & cổng I/O
-
Ethernet: 10/100 Mbps tích hợp, cách ly
-
Cổng COM:
-
COM1: RS‑232 (hỗ trợ flow‑control)
-
COM2: RS‑232/RS‑485
-
COM3: RS‑422/RS‑485
-
-
USB: 1 × USB client (mini B) + 1 × USB host (A)
-
Thẻ nhớ: không có khe SD
3. Điện & môi trường
-
Nguồn cấp: +24 VDC (±15%), cách ly, dùng nguồn lớp 2 / SELV
-
Công suất tiêu thụ: Khoảng 8.4 W Điều kiện hoạt động:
-
-
Nhiệt độ: 0 °C–50 °C
-
Độ ẩm: 10–90 %RH (≤40 °C), giảm còn 10–55 % tại 41–50 °C
-
-
Lưu trữ: -20 °C–60 °C
4. Chứng nhận & bảo vệ
-
Bảo vệ mặt trước: IP65 / NEMA 4 / UL Type 4X (chỉ dùng trong nhà)
-
Chứng nhận: CE, UL
-
Khả năng chịu rung/va đập: theo IEC 61131‑2 (vibration 5 Hz–150 Hz, shock 15 g)
5. Kích thước & cơ khí
-
Kích thước tổng thể: 196 × 136 × 39 mm
-
Kích thước khoét panel: 186.8 × 126.8 mm
-
Trọng lượng: ~560 g
6. Các tính năng nổi bật
-
Giao diện phần mềm DOPSoft 4.0, hỗ trợ đa ngôn ngữ, truy vấn dữ liệu và giám sát bằng Lua script
-
Tích hợp báo động (alarm), lịch trình, và phân quyền người dùng (user authority)
-
Buzzer tích hợp với đa âm tần (2–4 kHz) ở ~80 dB
-
Backup thời gian thực (RTC) với pin CR2032 ≈ 3 năm tuổi thọ
-
Là phiên bản “W” narrow frame, đáp ứng yêu cầu thiết kế cao, nhiều cổng COM + Ethernet + hỗ trợ đa ngôn ngữ
7. Ưu điểm & Lưu ý khi chọn
Ưu điểm:
-
Màn hình sắc nét, tính năng giao tiếp đa dạng.
-
Thiết kế kín IP65, phù hợp môi trường yêu cầu bảo vệ cao.
-
Đầy đủ chứng nhận quốc tế, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
Lưu ý:
-
Không hỗ trợ đa phương tiện (không phát video/mp3).
-
Phù hợp ngưỡng nhiệt thông thường; cần làm mát nếu dùng trong môi trường >50 °C.
-
Cần dùng dây có màn chắn và vòng lọc cho Ethernet để đạt chuẩn UL.