Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | TH465‑MT |
| Kích thước màn hình | 4.3″ TFT, 65 536 màu, 480×272 px |
| Cảm ứng | 4‑wire analog resistive |
| Flash màn | 8 MB (dùng cho hiển thị, BMP/JPG) |
| RAM/Flash hệ thống | 128 MB |
| USB | USB‑B (nạp), USB‑A (backup) |
| Serial | COM1: RS‑232; COM2: RS‑232/422/485 (giao tiếp PLC độc lập) |
| Nguồn | 24 VDC (22‑28 V), ~130 mA (~4 W) |
| Đèn nền | LED, tuổi thọ ≥ 50 000 giờ |
| Tính năng logic | Hỗ trợ đồ họa BMP/JPG, trend, alarm, recipe, logging, animation, C-blocks, đa ngôn ngữ |
| Giao thức PLC | Modbus, Mitsubishi, Siemens, Delta, Omron, v.v. |
| Bảo vệ mặt trước | IP65 (panel trước) |
| Chống rung/ESD | Rung 2 G; ESD 1 000 Vp‑p |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C; lưu kho -20–60 °C |
| Kích thước lắp tủ | 152×102×41.8 mm; cut-out 144×94 mm |
| Kháng nhiễu | Chống nhiễu 1000 Vp-p, xung 1 µs |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
