Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị/Chi tiết |
---|---|
Tốc độ xử lý CPU | 1 GHz |
Thời gian thực hiện lệnh | 0.01 μs (bit), 0.1 μs (word) |
Bộ nhớ chương trình | 32 MB |
Bộ nhớ dữ liệu | 8 MB (Data), 2 MB (Retain) |
Ngõ vào số (DI) | Tùy model: 8 hoặc 16 điểm |
Ngõ ra số (DO) | Tùy model: 8 hoặc 16 điểm (Transistor hoặc Relay) |
Truyền thông tích hợp | Ethernet (2 cổng), RS-485, CANopen, EtherCAT |
Số trục điều khiển đồng bộ | Lên đến 32 trục (motion bus hoặc pulse) |
Ngôn ngữ lập trình | IEC61131-3: LD, IL, SFC, C (ST tương lai) |
Phần mềm lập trình | AutoStation Pro |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Điện áp cấp nguồn | 24 VDC |
2. Kích thước và trọng lượng
Model | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|
TS601-16DR | 130 × 100 × 90 | ~0.45 kg |
TS605-32DT | 150 × 110 × 95 | ~0.6 kg |
TS60X mở rộng | Tùy module mở rộng | ~0.3–0.5 kg/module |
3. Giao tiếp & Kết nối
-
Ethernet kép: hỗ trợ Modbus TCP, giao thức PLC link
-
Cổng RS-485: Modbus RTU master/slave
-
CANopen: truyền thông với thiết bị servo, I/O
-
EtherCAT: điều khiển đồng bộ trục tốc độ cao
-
Kết nối cloud: MQTT, API
-
Cổng USB: tải chương trình
4. Khả năng mở rộng
-
Mở rộng I/O: qua bus tốc độ cao
-
Tối đa 72 node EtherCAT slave
-
Kết hợp với HMI INVT, servo DA200, biến tần GD20, GD350
-
Tích hợp module analog, nhiệt độ, encoder...
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm