Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục kỹ thuật | Thông số |
---|---|
Program capacity | 20 K bước (tương đương ~20.000 bước) |
Data memory | 64 K words (DM 32K + EM 32K ×1 bank) |
Logic execution time | 0.04 µs/lệnh (40 ns) |
Tối đa module mở rộng | 3 rack (tương đương đến 40 module) |
Tối đa I/O | 2.560 điểm I/O cục bộ |
Cổng giao tiếp tích hợp | Ethernet/IP, Ethernet TCP/IP, USB |
Option board slot | RS‑232C / RS‑422A / RS‑485 tùy chọn |
Nguồn & dòng tiêu thụ | 5 VDC, 0.7 A |
Kích thước | 90 mm (Cao) × 62 mm (Rộng) × 84.5 mm (Sâu) |
Trọng lượng (không vỏ) | ~190 g |
Chứng nhận & môi trường | CE, cULus, UL, NK; hoạt động 0–55 °C |
2.Kích thước và trọng lượng:
-
Kích thước: 90 × 62 × 84.5 mm (C × R × S)
-
Trọng lượng: ~0,19 kg (có nắp bảo vệ, chưa bao gồm option board)
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm