Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & Điểm nổi bật
-
Dòng CP1E – Application Model (Renewal‑type, “N‑type”), tích hợp cổng USB và RS‑232C, thích hợp cho kết nối máy tính lập trình và thiết bị mở rộng
-
Số I/O cơ bản: 24 ngõ vào (24 VDC), 16 ngõ ra relay
-
Bộ nhớ: 8 K bước chương trình, 8 K word dữ liệu
2. Nguồn & Tiêu thụ điện
-
Nguồn cấp: 100–240 VAC (50/60 Hz)
-
Tụt áp hoạt động: 85–264 VAC
-
Dòng tiêu thụ:
-
5 V: 0.21 A
-
24 V: 0.09 A
-
Tổng công suất ~70 VA (theo Radwell)
-
3. Hiệu năng & Bộ nhớ
-
Program capacity: 8 000 bước lệnh.
-
Data memory: 8 000 word (một số nguồn ghi 8 K words)
-
Cổng giao tiếp: cổng USB (lập trình), RS‑232C tích hợp
4. Số I/O & Loại
Loại | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|
Ngõ vào (Input) | 24 DI | 24 VDC; hỗ trợ xung nhanh |
Ngõ ra (Output) | 16 DO | Relay, dòng tải ~2 A mỗi kênh . |
5. Mở rộng & Tính năng nâng cao
-
Có thể mở rộng tối đa lên đến 160 I/O bằng cách kết nối modules .
-
Hỗ trợ high‑speed counter, pulse output, PWM output cho các ngõ sự kiện thời gian thực.
-
Hỗ trợ option board như Serial Option, Ethernet, Analog… cho các dòng N30/40/60 hoặc NA20.
6. Cơ khí & Môi trường
-
Kích thước: ~150 × 110 × 85 mm
-
Trọng lượng: tối đa 660 g.
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến +55 °C, độ ẩm 10–90 % (không ngưng tụ) .
-
Môi trường: đạt tiêu chuẩn IEC 61000 (về nhiễu điện, shock & vibration) .
7. Giao tiếp & Kết nối
-
Cổng tích hợp: USB, RS‑232C (Port0), (RS‑485 không có trên model này).
-
Hỗ trợ Modbus RTU (khi dùng option Serial/Ethernet).
-
Có thể gắn thêm Option Boards (serial, Ethernet, analog...) cho tính năng lan truyền dữ liệu và kết nối PLC tới HMI, biến tần, thiết bị công nghiệp .