Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & Điểm nổi bật
-
Dòng CP1H là PLC compact hiệu suất cao, hỗ trợ điều khiển vị trí đa trục cùng bộ đếm/xung nhanh, tương đương hiệu năng CJ1M
-
Các model phổ biến:
-
CP1H‑X: điều khiển 4 trục, ngõ ra relay/transistor, bộ nhớ 20 K lệnh
-
CP1H‑Y: xung đầu ra 1 MHz, 2 trục
-
CP1H‑XA: tương đương X + tích hợp 4 ngõ analog vào và 2 ra
-
-
Tích hợp USB, các cổng IO tùy chọn (RS‑232, RS‑485, Ethernet, LCD…)
2. Nguồn & Môi trường
| Chi tiết | CP1H‑X/XA‑A (AC) | CP1H‑X/XA‑D (DC) |
|---|---|---|
| Nguồn hoạt động | 100–240 VAC 85–264 VAC |
24 VDC (20.4–26.4 V) |
| Công suất tiêu thụ | ≤100 VA | ≤50 W |
| Dòng khởi động (cold start) | 20 A @100–120 VAC 40 A @200–240 VAC |
30 A max |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–55 °C | 0–55 °C |
| Độ ẩm | 10–90 % RH | 10–90 % RH |
| Chu kỳ khởi động | ≤8 ms | ≤20 ms |
3. I/O tích hợp & Hiệu năng
-
I/O: gồm 40 điểm (24 DI 24 VDC + 16 DO)
-
Cạnh cao sự kiện/xung:
-
High-speed counter 4 trục: 100 kHz (X, XA), 1 MHz (Y)
-
Pulse outputs 4 trục: 100 kHz (X, XA), 1 MHz (Y)
-
-
Tốc độ xử lý: tương đương CJ1M, khoảng 500 lệnh tại tốc độ cao, instruction basic ~0.55 μs
4. Bộ nhớ & Tính năng nâng cao
-
Dung lượng chương trình: 20 000 bước lệnh.
-
Bộ nhớ dữ liệu (CIO/Dm/HR): flash nội bộ, lưu giữ khi mất điện; thời gian giữ >10 ms (AC) / >2 ms (DC) .
-
RTC, display: có đồng hồ thời gian thực, màn hình LED 2 chữ số, analog adjuster và external analog input (0‑10 V, 256 bước)
5. Mở rộng & Giao tiếp
-
Giới hạn mở rộng: tối đa 7 CP1W/CPM1A expansion I/O units + 2 CJ special I/O units
-
Cổng giao tiếp:
-
USB (mặc định), cộng thêm 2 option boards (RS‑232, RS‑422/485 hoặc Ethernet)
-
Giao thức hỗ trợ: Modbus‑RTU, DeviceNet, PROFIBUS, EtherNet/IP, PROFINET, EtherCAT… theo option board
-
6. Kích thước & Cơ khí
-
Kích thước: 150 × 110 × 85 mm (HxWxD) .
-
Trọng lượng: ~660 g
-
Tiêu chuẩn: CE/UL/cUL, EMC (IEC 61000), độ rung/shock chuẩn công nghiệp .
7. Phần mềm lập trình
-
Phần mềm: sử dụng CX‑Programmer (CX‑One), hỗ trợ ladder, structured text (ST), function block, trace/debug. Yêu cầu phiên bản ≥ 6.1
8. Ứng dụng & Tóm tắt
| Tính năng | Thông số / Ghi chú |
|---|---|
| Bộ nhớ chương trình | 20 K bước lệnh |
| I/O tích hợp | 24 DI + 16 DO (relay hoặc NPN/PNP transistor) |
| High‑speed I/O | 4 counter & 4 pulse driver (100 kHz – 1 MHz tùy model) |
| Analog I/O (XA only) | 4 vào, 2 ra + external analog input |
| Giao tiếp | USB + 2 tùy chọn RS‑232/CAN/Ethernet…, hỗ trợ đầy đủ fieldbus |
| Mở rộng | Up to 7 expansion units + 2 special I/O |
| Màn hình & RTC | LED 2-digit, analog adjuster, clock |
| Nhiệt độ & độ ẩm | 0–55 °C, 10–90 % RH |
| Kích thước | 150 × 110 × 85 mm; ~660 g |
| Tiêu chuẩn | CE/UL/EMC/Vibration/Shock |
