Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục kỹ thuật | Thông số chi tiết |
---|---|
Nguồn cấp | 24 VDC (±20%), tiêu thụ tối đa 20 W |
I/O tích hợp | 24 DI (PNP/NPN), 16 DO relay (2 A/point) |
Bộ nhớ chương trình | 10 K bước |
Bộ nhớ dữ liệu | 32 K từ |
Thời gian lệnh | ~0,55 µs/lệnh logic |
Xung & counter | 4 ngõ encoder 100 kHz, 2 pulse‑out 100 kHz |
Giao tiếp tích hợp | Ethernet TCP/IP; hỗ trợ thêm RS‑232/422/485 qua option board |
Mở rộng I/O | Tăng thêm tối đa 3 module mở rộng |
Real‑time clock (RTC) | Có tích hợp, không dùng pin |
Chứng nhận & chống nhiễu | CE; chống nhiễu theo IEC 61000‑4 tiện ích |
Hoạt động môi trường | 0–55 °C; RH 5–95% không ngưng tụ |
2.Kích thước và trọng lượng:
-
Kích thước (W×H×D): 150 × 90 × 85 mm
-
Trọng lượng: ~555 g (~1.2 lb)
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm