Mô tả sản phẩm
| Thông số | AFP7CPS31 (FP7 Standard CPU) |
|---|---|
| Nguồn cấp | 24 V DC, tiêu thụ ≤ 200 mA |
| Bộ nhớ chương trình | 121 500 bước (có cấu hình tối đa 32 000 – 121 500) |
| Bộ nhớ dữ liệu | 131 072 words (tối đa 589 824 words tùy cấu hình) |
| Tốc độ xử lý | Lệnh cơ bản ~11 ns/step |
| I/O tối đa | Hỗ trợ tối đa 8 192 điểm I/O input và output, tổng lên đến 16 384 I/O qua module |
| Mở rộng module | Tối đa 16 module mở rộng |
| SD Card | Hỗ trợ SD/SDHC lên đến 32 GB |
| Clock/calendar | Có lịch thời gian thực; lỗi ≤ 15 – 130 s/tháng |
| An ninh chương trình | Có mã hóa, password, khóa đọc |
| Giao tiếp | USB tool, COM cassette tùy chọn (RS‑232/485), Wi‑fi/Ethernet qua module mở rộng (CPS31 không tích hợp sẵn) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 – 55 °C |
| Kích thước & trọng lượng | Dạng DIN-rail; nặng ~220 g |
| Tiêu chuẩn | CE, cULus; product discontinued |
| Thay thế gợi ý | Model kế nhiệm là AFP7CPS3R (có Ethernet & mã hóa) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
