Mô tả sản phẩm
Thông số | Giá trị chi tiết |
---|---|
Model / Mã sản phẩm | 6ES7217‑1AG40‑0XB0 |
Dòng CPU | S7‑1200 CPU 1217C DC/DC/DC |
Nguồn cấp (DC) | 20.4–28.8 V DC, kèm bảo vệ ngược cực |
Công suất tiêu thụ | ~12 W |
Dòng tiêu thụ từ L+ (24 V DC) | 600 mA (CPU đơn), tối đa 1600 mA với module mở rộng |
Ngõ vào số (DI) | Tổng 14: 10 DI chuẩn 24 V, 4 DI differential RS‑422/485 |
Ngõ ra số (DO) | Tổng 10: 6 DO DC 24 V (0.5 A), 4 DO differential RS‑422/485 |
Analog input (AI) | 2 kênh (0–10 V), độ phân giải tiêu chuẩn |
Analog output (AO) | 2 kênh (0–20 mA) |
Bộ nhớ chương trình / dữ liệu | 250 KB Work memory (program/data) |
Bộ nhớ Load | 4 MB nội bộ, hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng SD |
Retentive memory | ~14 KB dữ liệu duy trì qua khởi động lại |
Tốc độ xử lý lệnh | Bit: ~0.085 µs; Word: ~1.7 µs; Floating: ~2.3 µs |
High‑Speed Counters (HSC) | Hỗ trợ tối đa 6 kênh: tới 1 MHz hoặc 100/180 kHz tùy input |
Pulse outputs | Tối đa 4 kênh: tới 1 MHz hoặc 100 kHz tùy output |
Interrupts | 4 time-delay interrupts (độ phân giải 1 ms); cyclic interrupts |
Process image I/O | 1 KB inputs / 1 KB outputs |
Ngôn ngữ lập trình | LAD, FBD, SCL qua TIA Portal STEP 7 V18 hoặc cao hơn |
Cổng giao tiếp | 2 × Ethernet/PROFINET 10/100 Mbps tích hợp switch |
Kết nối mở rộng | Tối đa 3 comm modules, 1 signal board, 8 signal modules |
Đồng hồ thời gian thực (RTC) | Có, giữ được ~480 giờ dữ liệu thời gian khi mất nguồn |
Nhiệt độ vận hành / Độ ẩm | ‑20 °C đến +60 °C, độ ẩm 5–95% không ngưng tụ |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Kích thước (W × H × D) | 150 × 100 × 75 mm |
Trọng lượng | ~0.53 kg (530 g) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cULus, RoHS compliant |
Xuất xứ | Trung Quốc (theo catalog Siemens WW) |
Bảo hành | Thường 12 tháng (tùy nhà phân phối) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm