Mô tả sản phẩm
1. Thông số kĩ thuật:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên dòng sản phẩm | Delta AC Servo – ASDA-B2 Series |
| Loại hệ thống | Servo điều khiển vị trí, tốc độ và mô-men xoắn (Position / Speed / Torque) |
| Dải công suất | Từ 100W đến 3kW |
| Nguồn cấp | - 1 phase 220V AC: 100W – 750W - 3 phase 220V AC: 750W – 3kW |
| Encoder tích hợp | Incremental encoder 17-bit (160.000 ppr) |
| Tần số đáp ứng (Bandwidth) | ~ 400Hz |
| Khả năng điều khiển | Điều khiển qua: Pulse/Direction, Analog (0–10V), RS-485 (Modbus) |
2. Chế độ điều khiển hỗ trợ
| Chế độ | Mô tả |
|---|---|
| Position Mode | Điều khiển vị trí thông qua phát xung (pulse/dir, CW/CCW) từ PLC |
| Speed Mode | Điều khiển tốc độ bằng tín hiệu analog (0~10V) hoặc Modbus RTU |
| Torque Mode | Điều khiển mô-men xoắn dùng tín hiệu analog hoặc truyền thông |
Không hỗ trợ chế độ điều khiển nội bộ (PR/PT mode) như dòng ASDA-A2.
3. Giao tiếp và kết nối
| Giao tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Modbus RTU – tốc độ đến 115200bps) |
|---|---|
| Cổng I/O | - 8 ngõ vào số (DI) - 3 ngõ ra số (DO) – có thể lập trình |
| Ngõ vào Analog | 2 AI (0–10V hoặc ±10V) |
| Ngõ ra Analog | 1 AO (giám sát tốc độ, dòng, vị trí…) |
4. Kích thước và trọng lượng (tham khảo)
| Công suất | Kích thước Driver (mm) | Trọng lượng Driver |
|---|---|---|
| 400W | 60 x 160 x 150 | ~1.5 kg |
| 750W | 75 x 190 x 170 | ~2.5 kg |
| 1.5kW | 90 x 220 x 190 | ~3.5 kg |
Motor servo đi kèm có encoder và phanh tùy chọn. Ví dụ: ECMA-C20604RS (400W)
5. Phần mềm và cấu hình
-
ASDA-Soft: phần mềm cấu hình, giám sát, chạy thử servo.
-
Tự động dò tham số (Auto Tuning): có, hỗ trợ nhanh chóng cân chỉnh.
-
Giám sát các trạng thái vận hành: vị trí, tốc độ, dòng, lỗi..
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
