Mô tả sản phẩm
1. Thông số kĩ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên dòng sản phẩm | Delta ASDA-A2 Series |
Loại điều khiển | Servo AC – điều khiển vị trí, tốc độ, mô-men (Position / Speed / Torque) |
Dải công suất | Từ 100W đến 3kW (một số model có thể đến 5kW tùy theo ứng dụng) |
Nguồn cấp | 1-phase 220V hoặc 3-phase 220V AC (tùy model) |
Encoder | Loại incremental encoder 17-bit (160,000 ppr) hoặc absolute encoder 20-bit |
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | RS-232 / RS-485, CANopen, (hỗ trợ truyền thông Modbus RTU) |
Tần số đáp ứng | 1 kHz (Bandwidth) |
Tích hợp bộ lọc & tự động dò tham số (auto-tuning) | Có |
Chế độ điều khiển hỗ trợ | Position, Speed, Torque + Internal Positioning Table (PT mode) |
Chức năng nội suy (interpolation) | Có – hỗ trợ 2 trục nội suy tuyến tính và vòng tròn |
Điều khiển phát xung (pulse) | Hỗ trợ pulse/direction, CW/CCW lên đến 4 Mbps |
Tích hợp chức năng điều khiển đơn trục/đa trục | Có |
2. Kích thước tiêu biểu:
Công suất | Kích thước bộ driver (WxHxD mm) | Trọng lượng |
---|---|---|
400W | 60 × 160 × 150 mm | ~1.5 – 2 kg |
750W | 75 × 190 × 175 mm | ~2.5 – 3 kg |
1.5kW | 90 × 220 × 190 mm | ~3.5 – 4 kg |
3. Các cổng kết nối và tín hiệu I/O:
-
I/O số (digital): 7 DI / 3 DO (có thể lập trình)
-
Ngõ vào analog: 2 AI (±10V hoặc 0–10V)
-
Ngõ ra analog: 1 AO (0–10V)
-
Cổng truyền thông: RS-232, RS-485, CANopen (giao tiếp với PLC hoặc HMI)
4. Các chế độ điều khiển chính:
Chế độ | Mô tả |
---|---|
Position mode | Điều khiển vị trí bằng phát xung hoặc qua Modbus/CANopen |
Speed mode | Điều khiển tốc độ bằng tín hiệu analog hoặc giao thức truyền thông |
Torque mode | Điều khiển mô-men (lực) cho các ứng dụng căng, ép, định lực… |
PT mode | Chạy vị trí nội bộ từ bảng thông số có sẵn trong driver |
PR mode | Chạy đoạn chương trình điều khiển có thể lập trình được trong driver |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm