Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / Part No. điển hình | FC‑302P1K5T5E20H2XGCXXXSXXXXA0BXCXXXXDX – bản có PCB phủ, Graphical LCP, RFI H2 (C3), chuẩn IP20 chassis, không brake chopper, có PROFIBUS option (A0) (Danfoss Store) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–500 VAC ±10%, 50/60 Hz (hỗ trợ đến 525–600 V tùy model) (Danfoss Files, Danfoss) |
Công suất & dòng định mức | 1.5 kW (2 HP), dòng ~3.7–4 A (LO); quá tải đến 160 % (tương đương 6 A) trong 60 s (Automated Control Solutions, Danfoss Store) |
Chế độ điều khiển | V/f, Sensorless Vector, VVC+ hỗ trợ motor PM, adaptive AMA/CBM, motion controller tích hợp (Danfoss, Valin Online) |
STO / Safety | Safe Torque Off tích hợp chuẩn SIL2 / PL d; mở rộng module MCB140/150 hỗ trợ SS1, SLS, Safe Jog… (Valin Online) |
Filter EMC & Phanh | RFI filter tích hợp H1 (C1/C2) hoặc H2 (C3 tùy model); brake chopper tùy chọn, không tích hợp mặc định bản tiêu chuẩn (Danfoss Store, Danfoss Store) |
I/O & Giao tiếp | Modbus RTU cơ bản; mở rộng PROFIBUS, CANopen, EtherNet/IP, Profinet… qua card. LCP đồ họa tùy chọn (Danfoss Store, Danfoss Store) |
Kích thước & trọng lượng | Net ~4.1–4.5 kg, gross ~5.3 kg; chiều cao ~268 mm (Frame A2) (Danfoss Store, Danfoss Store) |
PCB phủ bảo vệ | Có bản phủ bảo vệ chống bụi/ẩm nhẹ tùy biến thể H2 (Danfoss Store) |
Môi trường hoạt động | –25…+50 °C (không cần derate ≤45°C); back-channel cooling giảm ảnh hưởng rung nhiệt (Danfoss, Automated Control Solutions) |
Chứng nhận tiêu chuẩn | CE, UL508C, IEC 61800‑3, SIL2/PL d, ISO13849‑1, CBM – lắp đặt công nghiệp an toàn cao (Valin Online, Danfoss) |
Ứng dụng tiêu biểu | Dây chuyền tự động hóa, CNC, máy đóng gói, băng tải, xử lý vật liệu, quạt/bơm công nghiệp nhẹ đến vừa (Danfoss, Valin Online) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm