Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model code / Part No. | FC‑051P1K5T4E20H3BXCXXXSXXX (132F0020) (store.danfoss.com) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 V AC ±10%, 50/60 Hz (inverterdrive.com, danfoss.com) |
Công suất & dòng định mức | 1.5 kW (2 HP), đầu ra ~3.7 A, quá tải 150% trong 60 s (inverterdrive.com, asb-drives.eu) |
Chế độ điều khiển | V/f và Flux Vector không cảm biến (inverterdrive.com, danfoss.com) |
Phanh & bộ lọc EMC | Brake chopper tích hợp; RFI filter Class A1/B (IEC/C2) cho 15 m cáp motor; Class C3 cho cáp dài hơn (store.danfoss.com, lenntech.com) |
Kích thước & Trọng lượng | Frame M2: ~1.6–1.9 kg; kích thước ~75 × 176 × 166 mm; IP20 (inverterdrive.com, Branom Instrument Company) |
I/O & giao tiếp | 5 DI, 2 AI, 1 AO, 1 relay; RS‑485 (Modbus RTU/FC‑protocol), có thể lập trình qua PC software (MCT‑10) (inverterdrive.com, tecdriver.com.br) |
Nhiệt độ & Môi trường | Hoạt động đến 50 °C; tản nhiệt tự nhiên, IP20; PCB phủ bảo vệ chống bụi/hơi ẩm nhẹ (lenntech.com, directautomation.com.au) |
Chứng nhận | CE, UL, RoHS; tuân thủ IEC 61800‑3 (EMC) và độ bền môi trường (danfoss.com, Drives Online Ltd) |
Ứng dụng tiêu biểu | OEM, HVAC, máy bơm/quạt, packaging, kệ công nghiệp nhẹ (danfoss.com, directautomation.com.au) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm