Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật của biến tần Delta VFD-M
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | Delta VFD-M Series – Biến tần mini hiệu suất ổn định |
Công suất hỗ trợ | Từ 0.1 kW đến 7.5 kW |
Nguồn cấp | - 1 pha 220V AC: 0.1 – 2.2 kW - 3 pha 380V AC: 0.75 – 7.5 kW |
Tần số ngõ ra | 0.1 – 400 Hz |
Tần số sóng mang (PWM) | 2.0 kHz – 15.0 kHz (tùy chọn) |
Điều khiển tốc độ | V/f control (điều khiển điện áp/tần số) |
Điều khiển PID | Có tích hợp sẵn |
Tính năng điều khiển | - Start/stop - Tăng/giảm tốc - Điều khiển ngõ vào số/analog |
Ngõ vào điều khiển | - 5 DI (ngõ vào số) - 1 AI (analog 0 |
Ngõ ra điều khiển | - 1 DO (relay) - 1 AO (analog giám sát: 0 |
Cổng truyền thông | RS-485, Modbus RTU (tích hợp sẵn) |
Tự bảo vệ | Quá tải, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, chạm đất, mất pha... |
Hiển thị | LED hiển thị 4 số (7 đoạn), phím bấm điều khiển trực tiếp trên thân máy |
2. Kích thước & trọng lượng (theo công suất)
Công suất (kW) | Nguồn | Kích thước (WxHxD mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|
0.1 – 0.4 kW | 1 pha | 72 × 142 × 113 | ~1.0 kg |
0.75 – 1.5 kW | 1/3 pha | 100 × 176 × 136 | ~1.5 – 1.8 kg |
2.2 – 3.7 kW | 3 pha | 135 × 220 × 160 | ~3.5 – 4.0 kg |
5.5 – 7.5 kW | 3 pha | 160 × 260 × 180 | ~5.5 – 6.5 kg |
Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi một chút giữa các model sản xuất theo từng lô (hoặc vỏ nhôm/vỏ nhựa).
3. Ứng dụng phổ biến
-
Quạt, bơm nước
-
Máy băng tải, máy trộn
-
Máy nén khí nhỏ
-
Máy khoan, máy tiện mini
-
Hệ thống điều khiển lưu lượng/áp suất đơn giản
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm