Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật tổng quan – INVT CHV100
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | INVT CHV100 Series |
Loại tải hỗ trợ | Heavy duty (tải nặng) |
Công suất ngõ ra | 0.75 kW đến 500 kW |
Nguồn cấp | - 3 pha 380–460V AC (±15%) |
Tần số đầu ra | 0.00 – 650.00 Hz |
Tần số sóng mang | 1 – 15 kHz |
Chế độ điều khiển | - V/f Control - Sensorless Vector Control - Vector có hồi tiếp PG |
Tốc độ đáp ứng mô-men | ≤ 20 ms (vector vòng kín) |
Độ chính xác tốc độ | ±0.5% (sensorless vector), ±0.02% (có PG encoder) |
Hệ số quá tải | - 150% trong 60 giây - 180% trong 3 giây |
2. Cổng I/O và truyền thông
Ngõ vào điều khiển | - 6 DI số - 2 AI (0–10V, 4–20mA tùy chọn) |
---|---|
Ngõ ra điều khiển | - 2 DO (số) - 1 RO (tiếp điểm rơ le) - 1 AO (analog) |
Cổng truyền thông | RS-485 (Modbus RTU tích hợp sẵn), hỗ trợ mở rộng CANopen, Profibus, v.v. |
PG Encoder (vòng kín) | Hỗ trợ PG card mở rộng (tùy chọn) |
USB hoặc keypad ngoài | Có thể kết nối keypad LED/LCD rời, cấu hình dễ dàng |
3. Kích thước và trọng lượng (tham khảo)
Công suất | Kích thước (WxHxD mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|
0.75 – 2.2 kW | 150 × 240 × 180 | ~3.0 – 4.0 kg |
5.5 – 7.5 kW | 200 × 320 × 200 | ~6.0 – 8.0 kg |
15 – 30 kW | 300 × 500 × 250 | ~18 – 30 kg |
>45 kW | Lắp tủ đứng riêng, có quạt tản nhiệt ngoài | >40 kg |
Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi theo thiết kế từng mã model cụ thể.
4. Tính năng nổi bật
-
Điều khiển vector vòng kín và vòng hở chính xác cao
-
Hỗ trợ điều khiển mô-men xoắn độc lập (Torque Control Mode)
-
Tích hợp điều khiển PID, chế độ ngủ/tỉnh tự động cho quạt bơm
-
Tự động dò tốc độ động cơ khi khởi động (flying start)
-
Chức năng chống trượt tải nặng, giảm rung, tăng tốc mượt
-
Chế độ “Dual Motor Control” – điều khiển 2 động cơ độc lập
5. An toàn & bảo vệ
Tính năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, lỗi pha, mất tín hiệu PG... |
---|---|
Chức năng STO | Có thể tích hợp tùy theo phiên bản |
Tự động reset lỗi | Có cấu hình lại thời gian và số lần tự khởi động lại |
Mã bảo vệ tham số | Có thể đặt mật khẩu chống truy cập trái phép |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm