Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | FR‑A740‑5.5K (5.5 kW, ~12 A ND, Frame H loại có fan) (DO Supply) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC ±10%, 50/60 Hz; chấp nhận dao động ±5% (DO Supply, Bea Spa CBD) |
Công suất & dòng định mức | 5.5 kW; 12 A; overload 150% trong 60 s hoặc 200% trong 3 s tại 50 °C (DO Supply, Bea Spa CBD) |
Điều khiển & PID/OEC | V/f, Sensorless Vector, OEC control, PID nội bộ, auto‑tuning rotor (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
Brake chopper & EMC | Brake transistor onboard; tích hợp filter EMC chuẩn industrial EN 61800‑3 Cat 2 (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
I/O & giao tiếp | RS‑485 Modbus RTU tích hợp; khe tùy chọn bus: Profibus‑DP, Ethernet, CC‑Link, LonWorks, BACnet (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
STO / Safety | Tùy chọn module để bổ sung Safe Torque Off hoặc safe speed monitoring (tuỳ model) |
Làm mát & IP | Forced‐air cooling (loại fan), cấu trúc IP20 kín (DO Supply) |
Kích thước & trọng lượng | ~160 × 72× 142 mm (W×D×H); khối lượng ~3.5 kg cho phiên bản 5.5 kW Frame H (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
Môi trường hoạt động | –10…+50 °C môi trường; độ ẩm ≤90% ; chịu rung ≤5.9 m/s² ở tần số 10–55 Hz (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
Chứng nhận & độ bền | CE, UL/cUL, RoHS; chịu nhiệt thời gian dài, thiết kế service-friendly (Mitsubishi Electric, DO Supply) |
Ứng dụng tiêu biểu | Hệ quạt/bơm mạnh, HVAC lớn, băng tải công nghiệp, hệ an toàn cao cần brake và logic tích hợp |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm