Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / Dải công suất | FR‑CS84‑012 đến FR‑CS84‑295, công suất 0.4–15 kW, dòng ra ~1.2–29.5 A (asb-drives.eu) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC ±15% (323–550 V), 50/60 Hz (Industry Buying, inverterdrive.com) |
Dòng định mức & quá tải | Ví dụ: FR‑CS84‑230‑60: 11 kW ~23 A; quá tải 150% trong 60 s hoặc 200% trong 0.5 s (inverterdrive.com) |
Chế độ điều khiển | V/f có thể điều chỉnh 3 điểm, hoặc sensorless flux‑vector, tần số 0.2–400 Hz, start torque ≥150% @1 Hz (Mitsubishi Electric, inverterdrive.com) |
Brake & EMC | Không filter EMC, brake DC injection chức năng cơ bản; nếu cần brake mạnh cần module ngoài (Mitsubishi Electric, inverterdrive.com) |
Giao tiếp & I/O | Modbus RTU qua terminal PU; 2 AI, 5 DI, 1 relay output (no DO) (Industry Buying, inverterdrive.com) |
Safety | Không hỗ trợ STO/SIL; không hỗ trợ chức năng an toàn hardware (inverterdrive.com) |
Màn hình & thao tác | LED kỹ thuật số 4 chữ số; PU dạng FR‑LU08 hoặc FR‑PU07 tùy chọn; cấu hình qua FR‑Configurator2 (Mitsubishi Electric, ManualsLib) |
Kích thước & trọng lượng | Ví dụ FR‑CS84‑036: 108×128×130 mm, ~0.9 kg; FR‑CS84‑230: 197.5×150×134 mm, ~1.9 kg (asb-drives.eu, inverterdrive.com) |
Làm mát & IP | IP20; quạt làm mát nội; PCB phủ chống độ ẩm 3C2 (Mitsubishi Electric, inverterdrive.com) |
Môi trường hoạt động | –10…+40 °C (≤40 °C để khởi động liên tục); độ ẩm ≤90% RH không ngưng tụ (inverterdrive.com, Mitsubishi Electric) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/bơm nhỏ, conveyor nhẹ, máy OEM, cần tiết kiệm diện tích tủ, điều khiển tốc độ đơn giản mà không cần chức năng an toàn/phức tạp (Mitsubishi Electric, inverterdrive.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm