Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã / Công suất | 20G11ND034AA0NNNNN—15 kW ND / 11 kW HD, 34 A, Frame 3, Air‑Cooled, IP20 Open Type, có precharge DC terminals (voltage class D) (Rockwell Configurator, quicktimeonline.com) |
Nguồn cấp | 3 pha 480 VAC ±10% (tùy model hỗ trợ đến 600–690 VAC phía cao hơn) (sonicautomation.co.th, Rockwell Configurator) |
Dòng ra & quá tải | 34 A ND; 27 A HD; cho động cơ 25 HP ND / 20 HP HD; quá tải 150% (60 s) hoặc 200% (3 s) (quicktimeonline.com, nhp.com.au, Rockwell Configurator) |
Điều khiển động cơ | V/f, Sensorless Vector, FORCE™ Vector (cả với và không encoder), Permanent Magnet motor hỗ trợ (sonicautomation.co.th, Rockwell Automation) |
Filter EMC & Brake | Filter EMC tích hợp (CM jumper removed j when preferred); Brake transistor tích hợp (Frames 1‑5 tiêu chuẩn) (quicktimeonline.com, Rockwell Configurator, sonicautomation.co.th) |
Ethernet/IP & I/O cài | Cổng EtherNet/IP nhúng; Embedded control & DeviceLogix logic nội bộ; hỗ trợ lập trình qua Studio 5000 và tích hợp motion instruction (Rockwell Automation, sonicautomation.co.th) |
An toàn (Safety) | Safe Torque Off SIL3 / PLe Cat 3; Safe Speed Monitor SIL3 / PLe Cat 4 (tùy option) (sonicautomation.co.th, chastotnic.ru) |
Enclosure & IP | Open‑type panel mount (IP00/IP20 theo frame kích cỡ); Frame 2‑5 IP20; Frame ≥6 IP00 nhưng tùy chọn lắp thêm kit thành IP54/NEMA4X (sonicautomation.co.th, quicktimeonline.com) |
Kích thước & trọng lượng | Frame 3: khoảng 515 × 260 × 127 mm, ~12 kg (sonicautomation.co.th, stateelectric.com) |
Môi trường điều kiện | –20…+50 °C hoạt động, với fan kit có thể lên đến +70 °C và zero stacking (sonicautomation.co.th) |
Ứng dụng tiêu biểu | Dây chuyền sản xuất, máy cnc control, conveyor, xử lý vật liệu, hệ HVAC/Bơm/Quạt yêu cầu an toàn và truyền động chính xác (sonicautomation.co.th, rockwellautomation.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm