Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dải công suất / Model | 0.2–22 kW (0.25–30 HP); ví dụ: 25A‑D4P0N114 = 1.5 kW/2 HP, Frame B, IP20, brake tích hợp ([turn0search15](Al Ghandi Electrical & Automation LLC)) |
Nguồn cấp | 1 pha: 100–240 V; 3 pha: 200–600 V ±10%, 50/60 Hz ([turn0search0](rockwellautomation.com, pico.co.th)) |
Dòng ra & quá tải | Ví dụ mã 2.3A = 1.0 kW; 4A = 1.5 kW; quá tải 150% trong 60 s hoặc 200% trong 3 s ([turn0search12](pico.co.th)) |
Chế độ điều khiển | V/f, Sensorless Vector, Economizer mode; Autotune motor ([turn0search0](rockwellautomation.com, pico.co.th)) |
Brake & EMC | Brake transistor tích hợp; không filter EMC tích hợp, cần filter ngoài nếu yêu cầu EMC ([turn0search12](pico.co.th)) |
I/O & giao tiếp | 1 AI, 5 DI, 1 Relay, 1 AO; RS‑485/DSI tích hợp; fieldbus tùy chọn qua module ([turn0search12](pico.co.th)) |
Lắp đặt / IP | Panel-mount IP20 (hoặc IP30 với kit), hỗ trợ lắp song song 50 mm, tới nhiệt độ 70 °C với fan kit ([turn0search2](Rockwell Automation)) |
Kích thước & trọng lượng | Frame B (1.5 kW): ~87×180×172 mm; ~1.6 kg ([turn0search13](ASB Drives, pico.co.th)) |
Nhiệt độ hoạt động | –20…+50 °C (IP20); lên đến 70 °C khi thêm fan kit ([turn0search0](rockwellautomation.com, Rockwell Automation)) |
Chứng nhận / Tiêu chuẩn | CE, UL508C, cUL, RoHS, đạt IEC 61800‑9‑2 IE2 ([turn0search0](rockwellautomation.com, ASB Drives)) |
Ứng dụng tiêu biểu | Máy đóng gói, băng tải, HVAC, máy CNC nhẹ, hệ điều khiển đơn giản ([turn0search7](ASB Drives)) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm