Mô tả sản phẩm
1. Thông số kỹ thuật tổng quan – Shihlin SS2 Series
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dòng sản phẩm | SS2 Series – Biến tần phổ thông |
Nguồn cấp | - 1 pha 220V (đến 2.2 kW) - 3 pha 220V và 380V (đến 15 kW) |
Công suất hỗ trợ | 0.4 kW – 15 kW |
Tần số đầu ra | 0.1 – 400 Hz |
Điều khiển tốc độ | - V/f Control - Sensorless Vector Control (SLV) |
Tần số sóng mang | 1 – 15 kHz (tùy chỉnh) |
Khả năng quá tải | - 150% dòng định mức trong 60 giây |
Tích hợp PID | Có sẵn |
Phanh hãm | Tích hợp mạch hãm, hỗ trợ đấu điện trở hãm ngoài |
2. Ngõ vào / Ngõ ra và Giao tiếp
Ngõ vào số (DI) | 5 ngõ (24VDC, đa chức năng) |
---|---|
Ngõ vào analog (AI) | 2 ngõ: 0–10V và 4–20mA (tùy chọn jumper) |
Ngõ ra số (DO) | 1 ngõ transistor |
Ngõ ra relay (RO) | 1 relay đa chức năng (báo lỗi, trạng thái chạy, tốc độ đạt...) |
Ngõ ra analog (AO) | 1 ngõ: 0–10V hoặc 4–20mA |
Cổng truyền thông | RS-485 (Modbus RTU) tích hợp sẵn |
Bàn phím (Keypad) | LED 4 số – gắn liền hoặc rời (copy được tham số) |
3. Kích thước & trọng lượng (tham khảo)
Công suất | Nguồn cấp | Kích thước (WxHxD mm) | Trọng lượng |
---|---|---|---|
0.75 kW | 1 pha 220V | 95 × 170 × 130 | ~1.3 kg |
2.2 kW | 3 pha 380V | 120 × 210 × 140 | ~2.2 kg |
5.5 kW | 3 pha 380V | 180 × 280 × 160 | ~5.0 kg |
11 kW | 3 pha 380V | 210 × 340 × 180 | ~8.5 kg |
Có thể thay đổi chút ít tùy theo mã cụ thể.
4. Tính năng nổi bật
-
Tự động dò tốc độ (flying start) – khởi động lại khi motor đang quay
-
Tự động reset lỗi – cấu hình được thời gian và số lần
-
Giới hạn dòng khởi động, bảo vệ motor khi tải nặng
-
Chức năng tiết kiệm năng lượng (Energy-saving mode)
-
Auto-tuning đơn giản (motor tuning)
-
Cài đặt điều khiển đa tốc độ qua DI (Multi-speed)
-
Bảo mật bằng mật khẩu
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm