Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Dải công suất | 0.37 kW – 250 kW (0.5–400 HP) |
| Phạm vi điện áp | 200 V (1 pha), 400 V & 690 V (3 pha) |
| Cấu trúc mô-đun | PM + CU (ví dụ PM240, CU240E/CU240D/CU230P) |
| Công nghệ chuyển đổi | IGBT với PWM, độ phân giải cao, vector control |
| Chức năng an toàn tích hợp | STO, SS1, SBC, SLS, SDI, SSM (tùy CU và PM) |
| Giao tiếp cổng tích hợp | PROFIBUS DP, PROFINET, USS/Modbus RTU, EtherNet/IP (qua CU) |
| I/O tích hợp (CU240E) | 6 DI, 3 DO, 2 AI, 1 AO; BOP hỗ trợ copy/param/troubleshoot |
| Tùy chọn filter/IP | Filter EMC Class A/B, line reactor, output reactor, sine-wave filter |
| Cooling & lắp đặt | Gắn tủ IP20, làm mát bằng không khí qua PM; side-by-side to save space |
| Phần mềm hỗ trợ | SIZER (chọn drive), STARTER hoặc Startdrive (TIA Portal) |
| Ứng dụng điển hình | Bơm, quạt, vít, máy nén, băng tải, máy đóng gói, hệ thống tự động hóa |
| Kích thước / trọng lượng | Phụ thuộc PM; ví dụ FSF ~634×300×350 mm, ~30 kg |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, cULus, IEC61800‑3 EMC, SIL3 (tùy frame) |
| Môi trường làm việc | –10…+50 °C, ≤95 % RH không ngưng tụ |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
