Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | MT4720TE |
| Màn hình | 15″ TFT LCD, 1024×768 px, 65 536 màu, LED 250–420 cd/m², tuổi thọ ≥ 50 000 h |
| Cảm ứng | 4‑wire resistive |
| CPU | 32‑bit RISC 800 MHz |
| RAM / Flash | 64 MB RAM + 128 MB Flash |
| Memory mở rộng | USB + SD card slot hỗ trợ ≤16 GB |
| COM Ports | COM0: RS‑232/RS‑485-2/RS‑485-4; COM1: RS‑232/485; COM2: RS‑232 |
| Ethernet | 10/100 Mbps RJ‑45 |
| USB | 1× Host + 1× Slave |
| Recipe & RTC | 512 KB recipe + Real‑Time Clock |
| Nguồn & công suất | 24 V DC (21–28 V), tiêu thụ ~13 W |
| Audio/Video | 1× Audio out; 2× PAL video input (BNC) |
| Đèn nền | LED, ≥50 000 h |
| Mặt trước | IP65 |
| Kích thước | 406.5×313.5×56.8 mm; cut‑out 388×295 mm; trọng lượng 4.5 kg |
| Nhiệt độ hoạt động | –10 °C → 60 °C; lưu kho –20 → 70 °C; chống rung 2 G |
| Chứng nhận | CE, FCC, IP65, EN61000‑6‑2/4 |
| Phần mềm lập trình | HMIware (Linux), hỗ trợ BMP/JPG/GIF, trend, alarm, recipe, logging, macro C |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
