Mô tả sản phẩm
| Mục | XP1-043TE |
|---|---|
| Mã sản phẩm | XP1‑043TE |
| Dòng sản phẩm | Xinje XP1/XMP1 (PLC tích hợp HMI) |
| Kích thước màn hình | 4.3″ TFT LCD |
| Độ phân giải | 480 × 272 pixel (WQVGA) |
| Màu hiển thị | 16 triệu màu (24-bit) |
| Công nghệ cảm ứng | Điện trở (resistive touch) |
| CPU | ARM (~400 MHz) |
| Bộ nhớ Flash / RAM | 64–128 MB |
| I/O tích hợp | 10 ngõ vào số + 8 ngõ ra (NPN transistor hoặc relay tùy phiên bản) |
| Cổng truyền thông | COM1: RS‑232 (download PLC/HMI), COM2: RS‑485 (Modbus RTU), Ethernet (Modbus TCP) |
| USB | USB‑B (download), USB‑A (Host) |
| Nguồn cấp | 24 VDC, công suất < 10 W |
| Bàn phím (nếu có) | Không (giao diện cảm ứng – XP1) |
| Chu kỳ scan PLC | 0.5 µs/step |
| Bộ nhớ chương trình PLC | 32 KB Flash (XP1) |
| Tốc độ tải chương trình | < 20 ms khi mất điện |
| Đồng hồ RTC | Có (lưu timestamp cho Alarm/Trend) |
| Tính năng PLC | Timer, Counter, Interrupt, Pulse‑output, High‑speed counter… |
| Tính năng HMI | Alarm, Trend, Recipe, đa ngôn ngữ, script C, đồ họa, log dữ liệu… |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C; IP65 mặt trước |
| Kích thước lắp đặt (cut‑out) | ~120 × 92 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 300 g |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
