Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & Đặc điểm nổi bật
-
Dòng PLC mini/tích hợp cao: thiết kế nhỏ gọn, mạnh mẽ, phù hợp ứng dụng ngành dệt, bao bì, thực phẩm, máy công cụ…
-
Model phổ biến: IVC1-1006*, -1410*, -1614*, -2416*, -3624* (AC/DC, relay/transistor)
-
Chứng nhận CE & RoHS
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Nguồn cấp | 85–264 VAC (AC), 19–30 VDC (DC) tùy model |
I/O tích hợp (max) | Từ 10DI/6DO đến 36DI/24DO các model |
Mở rộng I/O | Hỗ trợ thêm đến 7 module, tổng I/O lên 128 điểm |
High-speed I/O | 6 kênh input xung, 3 output transistor 100 kHz |
Chương trình | 12–16 k bước (kHOẶC word), 4 000–8 000 D-register |
Tốc độ lệnh | 0.2–0.3 µs/instruction, lệnh ứng dụng vài µs tới trăm µs |
Bộ nhớ flash | Lưu trữ chương trình không mất khi mất điện |
RTC & pin báo giờ | Đồng hồ thực thời với pin giữ tối đa 3 năm |
Giao tiếp | 3 cổng serial: 1×RS232 (Port0), 2×RS485/RS232 (Port1/2). Hỗ trợ Modbus RTU master/slave, N:N, protocol mở |
3. Kích thước, trọng lượng & môi trường
Model | Dài × Rộng × Cao (mm) | Trọng lượng | Nhiệt độ hoạt động |
---|---|---|---|
1006*, 1410* | 135 × 90 × 71.2 | ~440 g – 470 g | -5 °C đến +50 °C (≥50 °C giảm tải). |
1614*, 2416* | 150 × 90 × 71.2 | ~520 g | |
Các ngõ mở rộng (module) | ~81 × 90 × 71.2 | ~300–500 g/module |
4. I/O & Module mở rộng
-
Ngõ vào/ra tích hợp: digital sink/source, chọn bởi switch S/S.
-
Module thêm: IVC1-0808ENR/T, IVC1-0800ENN, IVC1-4AD/DA/5AM,... mỗi PLC gắn tối đa 4 module.
-
Analog module (IVC1‑5AM): 4 kênh input, 1 output, hỗ trợ ±10 V/0–20 mA; độ phân giải ~5 mV/10 µA.
5. Giao tiếp & lập trình
-
Giao tiếp:
-
Port0 (mini-DIN8) RS232, Port1/2 RS485 hoặc RS232.
-
Hỗ trợ Modbus RTU, protocol AutoStation, N:N master/slave.
-
-
Phần mềm lập trình: INVT AutoStation (IEC61131‑3, LD/IL/SFC), hỗ trợ upload/download, trace/debug. Yêu cầu Win XP trở lên
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm